Positive Gefühle – Các cảm xúc tích cực trong tiếng đức
- angeregt (vui mừng),
- amüsiert (thích thú),
- aufgedreht (cao hứng),
- aufgeregt (phấn khích),
- aufgeweckt (tỉnh táo),
- aufrichtig (chân thành)
- ausgeglichen (cân bằng),
- ausgelassen (vui vẻ),
- ausgeruht (thư thái)
- befriedigt (thỏa mãn),
- begeistert (phấn khích),
- begierig (hăng hái),
- behaglich (thoải mái),
- belustigt (hứng thú),
- beruhigt (bình tĩnh),
- berührt (cảm động),
- beständig (ổn định),
- bezaubert (cuốn hút),
- couragiert (quyết tâm)
- dankbar (biết ơn)
- eifrig (hăng hái),
- einfallsreich (sáng tạo),
- entspannt (thư giãn),
- energiegeladen (tràn đầy năng lượng) = energetisch = energisch,
- engagiert (quyết tâm),
- enthusiastisch (đam mê),
- entlastet (nhẹ nhõm),
- erfrisch (tươi mới),
- erfüllt (thỏa mãn),
- erleichtert (nhẹ nhõm),
- ermutigt (quyết tâm),
- erwartungsvoll (tràn đầy mong đợi),
- euphorisch (hưng phấn),
- fasziniert (đam mê),
- frei (tự do),
- freudig (vui vẻ),
- friedlich (bình yên),
- froh = fröhlich (hạnh phúc)
- geduldig (kiên nhẫn),
- geehrt (tự hào),
- gemütlich (thoải mái),
- geschützt (được che chở),
- gespannt (thư thái),
- gesellig (hòa đồng),
- gesegnet (may mắn),
- gesund (khỏe khoắn),
- glücklich (hạnh phúc) = glückselig,
- harmonisch (hài hòa),
- heiter (vui vẻ),
- hellwach (tỉnh táo),
- inspiriert (tràn đầy cảm hứng),
- interessiert (thích thú),
- jugendlich (trẻ trung)
- klar (rõ ràng), kindlich (trẻ con),
- kraftvoll (mạnh mẽ),
- kontaktfreudig (hòa đồng),
- kommunikativ (hòa đồng),
- kreativ (sáng tạo),
- kühn (dũng cảm)
- lebendig (sống động) = lebhaft,
- lebenslustig (yêu đời),
- leicht (nhẹ nhàng),
- leidenschaftlich (đam mê),
- liebevoll (tình cảm),
- locker (cởi mở),
- lustig (vui vẻ),
- lustvoll (cao hứng)
- motiviert (hứng khởi),
- munter (vui vẻ),
- mutig (dũng cảm)
- nah (gần gũi),
- nachdenklich (chu đáo),
- neugierig (tò mò)
- offen (cởi mở),
- optimistisch (lạc quan)
- ruhig (tĩnh lặng)
- sanft (nhẹ nhàng),
- selbstsicher (tự tin),
- selig (hạnh phúc),
- sicher (an toàn),
- sorgenfrei = sorglos (vô lo),
- stabil (ổn định),
- stolz (tự hào),
- stressfrei (thoải mái)
- tapfer (dũng cảm),
- tatkräftig (tích cực),
- tolerant (khoan dung)
- überglücklich (vui mừng khôn xiết),
- übermütig (quá mức dũng cảm),
- überrascht (ngạc nhiên),
- überschäumend (hồ hởi) = überschwänglich,
- überwältigt (choáng ngợp),
- unbekümmert (vô tư) = unbeschwert,
- unerschütterlich (kiên định)
- verblüfft (ngạc nhiên),
- vergnügt (hạnh phúc),
- verliebt (đang yêu),
- verspielt (vui tươi),
- verständnisvoll (thông thái),
- vertrauensvoll (tin tưởng),
- verwundert (kinh ngạc),
- verzückt (ngất ngây),
- vollkommen (hoàn hảo)
- wach (tỉnh táo),
- warmherzig (ấm áp),
- wissbegierig (ham học hỏi),
- wohl (tốt),
- wunderschön (tuyệt vời)
- zärtlich (trìu mến),
- zufrieden (hài lòng),
- zulassend (dễ dãi),
- zugänglich (dễ gần),
- zuversichtlich (tự tin)
Khánh Linh- ©HOCTIENGDUC.DE