Các câu cơ bản
- Danke – cảm ơn
- Bitteschön – không có gì (để cảm ơn)
- Entschuldigung – xin lỗi
- Es tut mir leid – xin lỗi
- Wie geht es Ihnen? – ngài khỏe không?
- Wie heißen Sie? – Ngài tên gì?
- Das verstehe ich nicht. – tôi không hiểu
- Ich spreche kein Deutsch. – Tôi không nói tiếng Đức.
- Sprechen Sie English? – Ngài có nói tiếng Anh không?
- Bitte wiederholen. – Xin hãy lặp lại.
- Wieviel kostet das? – cái này giá bao nhiêu?
- Kann ich ins Internet gehen? – Tôi có thể lên Internet không?
Ở sân bay
- Der Flughafen: sân bay
- Das Gate: cổng
- Die Passkontrolle: kiểm tra xuất nhập cảnh
- Die Ankunftshalle: sảnh đến
- Die Abflugshalle: sảnh đi
- Ich möchte bitte einen Fernsterplatz haben. – Tôi muốn ngồi cạnh cửa sổ.
- Ich möchte bitte einen Gangplatz haben. – Tôi muốn ngồi ghế cạnh lối đi.
- Brauche ich ein Visum? – Tôi cần Visa không?
- Wie lange ist das Visum gültig? – Visa đó có hiệu lực bao lâu?
- Wie lange ist der Flug? – chuyến bay kéo dài bao lâu?
Trường hợp khẩn cấp
- Hilfe! – Cứu!
- Hilf mir! – Cứu tôi với!
- Können Sie mir helfen? – Ngài có thể giúp tôi được không?
- Ich brauche Hilfe. – Tôi cần sự giúp đỡ.
- Ich bin in Gefahr. – Tôi đang gặp nguy hiểm.
- Es ist ein Notfall. – Đây là trường hợp khẩn cấp.
Trên phương tiện công cộng
- Der Bus – xe buýt
- Das Auto – xe ô tô
- Das Taxi – xe taxi
- Der Zug – tàu hỏa
- Die Fahrkarte – vé tàu/xe
- Die Tagesfahrkarte – vé ngày
- Ich muss zum Hotel. – Tôi muốn đi về khách sạn.
- Wieviel kostet eine Tagesfahrkarte? – Một vé ngày giá bao nhiêu?
- Wann kommen wir an? – khi nào chúng ta tới.
- Wann fährt der nächste Zug nach…? – khi nào chuyến tàu tiếp theo đến… khởi hành?
- Welcher Bus fährt ins Zentrum? – Xe bus nào chạy tới khu trung tâm?
Trong thành phố
- Das Reisebüro – văn phòng du lịch
- Die Bank – ngân hàng
- Die öffentlichen Toiletten: WC công cộng
- Das Cafe – tiệm cafe
- Die Wechselstube – quầy đổi tiền
- Das Einkaufszentrum – trung tâm mua sắm
- Die Touristeninformation – quầy thông tin du lịch
- Die Post – bưu điện
- Der Bahnhof – ga tàu
- Die Apotheke – tiệm thuốc
- Die Kirche – nhà thờ
- Der Markt – chợ
- Die Haltestelle – trạm dừng
- Der Taxistand – điểm chờ taxi
- Ich habe mich verlaufen. – Tôi đi lạc rồi.
- Ich möchte einkaufen gehen. – tôi muốn đi mua sắm.
© 2024 | Học Tiếng Đức
Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức