Nếu bạn có kế hoạch đến các thành phố lớn của Đức, bạn có thể sử dụng tiếng Anh. Những người trong ngành du lịch và các ngành dịch vụ cũng có thể nói tiếng Anh.
Nhưng nếu bạn ở các thành phố nhỏ hơn và / hoặc nói chuyện với người lớn tuổi, có thể là họ sẽ không biết đủ tiếng Anh để có một cuộc trò chuyện trọn vẹn.
Dưới đây là một vài từ và cụm từ tiếng Đức mà bạn sẽ cần nếu bạn đi du lịch ở Đức!
Những điều cần biết khi học tiếng Đức
Trước khi bắt đầu, bạn cần biết một số điều về tiếng Đức.
Những công cụ giúp bạn học tiếng Đức
Có một vài công cụ để giúp mình dễ dàng học hỏi và theo dõi. Đầu tiên là ứng dụng Duolingo cho những từ đơn giản và ứng dụng Babbel để làm bài học.
Một trong những cuốn sách học tiếng Đức phổ biến Assimil German Paperback.
Nó rất tuyệt để giúp bạn hiểu các cuộc hội thoại trong ngữ cảnh thông qua những đối thoại ngắn – và đồng thời nó cũng bao gồm các lời giải thích về lý do tại sao mọi thứ lại diễn ra như vậy (ví dụ: thì của động từ, lý do một từ được phát âm khác, v.v.).
Bạn cũng có thể dùng Berlitz German Phrases Book , tuy chỉ là 1 quyển sách nhỏ, nhưng rất tốt để học cụm từ và làm từ điển cho từ vựng. Khá tiện dụng!
Trang trọng và không trang trọng
Khác với tiếng Anh, trong tiếng Đức có một cách xưng hô thân thiết (du) và một cách xưng hô lịch sự (Sie) khi bạn đang nói chuyện với mọi người. Nếu bạn là một người nước ngoài không biết ngôn ngữ Đức, bạn chỉ sử dụng một vài cụm từ thì không phải lo lắng về cách nói quá nhiều. Nói chung, mọi người sẽ rất vui khi bạn đang cố gắng nói chuyện với họ bằng ngôn ngữ mẹ đẻ của họ.
Tuy nhiên, để có thêm một chút bối cảnh: bạn sẽ dùng ngôi “Sie” khi nói hoặc viết cho người lớn tuổi hơn mà bạn không quen lắm, nhưng đối với những người cùng lứa tuổi thì bạn sẽ sử dụng ngôi “du”.
Bảng chữ cái trong tiếng Đức
Phát âm các từ tiếng Đức thực sự không khó. Tất nhiên, có một số từ phức tạp, nhưng nói chung, bạn sẽ không gặp vấn đề với nó. Bảng chữ tiếng Đức có bốn chữ cái bổ sung so với bảng chữ cái tiếng Anh. Đó là ß (đôi khi cũng được viết là ‘ss ,,), ä, ö và ü.
Cụm từ tiếng Đức thông thường
Nếu bạn chỉ muốn tìm hiểu một vài từ hoặc cụm từ tiếng Đức cơ bản thông thường, thì đây là một danh sách ngắn về những gì bạn sẽ cần biết:
- Hallo = Xin chào
- Guten Morgen = Chào buổi sáng
- Guten Abend = Chào buổi tối
- Tschüss = Tạm biệt
- Danke = Cảm ơn bạn
- Bitte = xin vui lòng HOẶC không có gì
Vì trong tiếng Đức “bitte” có thể là “xin vui lòng” và “không có gì”, khái niệm có hai biểu thức riêng biệt có thể xa lạ với người nói tiếng Đức.
- Entschuldigung = Tôi xin lỗi / Xin lỗi
Giới thiệu bản thân bằng tiếng Đức
- Ich heiße XXX / Mein Name ist XXX = Tên tôi là XXX
- Ich komme aus (quốc gia – ví dụ: den USA, Kanada, Australien, Großbritannien) = Tôi đến từ (quốc gia – ví dụ: Mỹ, Canada, Úc, Vương quốc Anh)
Tiếng Đức tại nhà hàng / Café
Nếu bạn muốn xem menu, bạn có thể nói:
- Die Karte bitte = Cho xin thực đơn
Nếu bạn muốn gọi một ly cà phê, bạn có thể nói:
- Einen Kaffee bitte = Xin một ly cà phê
- Ich hätte gerne einen Kaffee = Tôi thích uống một ly cà phê
Tất nhiên, bạn cũng có thể thay thế từ “Kaffee” bằng những từ khác, ví dụ: einen Cappuccino, einen Orangensaft (nước cam ép), ein Graffiti Wasser (một ly nước), ein Bier (một ly bia).
Bạn nên lưu ý rằng từ “einen” cũng có thể thay đổi nếu bạn sử dụng một từ khác thay vì cà phê – đó là vì tiếng Đức sử dụng giống đực, giống cái và giống trung cho các danh từ nên đối với mỗi danh từ, đôi khi nó sẽ đi cùn với “ein”, “eine,… Nếu bạn là khách du lịch, bạn không nên lo lắng về điều đó – mọi người vẫn sẽ biết ý của bạn ngay cả khi bạn nói chưa chính xác.
Trước khi bạn bắt đầu ăn, bạn có thể nói:
- Guten Appetit = Chúc ăn ngon. Đây là một điều rất phổ biến trong tiếng Đức, nhưng không thực sự có trong tiếng Anh – vì vậy trước khi bạn bắt đầu ăn, hãy nói “Guten Appetit” đến với mọi người xung quanh, họ sẽ làm điều tương tự.
Nếu bạn muốn đặt một đồ uống thứ hai, bạn có thể nói:
- Noch einen Kaffee bitte = Cho xin một ly cà phê nữa
- Noch ein Bier bitte = Cho xin một ly bia nữa
Khi bạn đã ăn uống xong và sẵn sàng trả tiền, hãy nói:
- Die Rechnung bitte = Cho xin hóa đơn
Yêu cầu giúp đỡ / làm rõ
- Sprechen Sie Englisch? / Sprichst du Englisch? = Bạn có nói tiếng Anh không? (Đầu tiên là cách lịch sự trang trọng, thứ hai là cách thân thiết)
- Ich spreche kein Deutsch = Tôi không nói tiếng Đức
- Wo ist? = XXX ở đâu? Điều này rất hữu ích nếu bạn đang tìm một nhà ga, một cảnh nào đó, đường phố cụ thể, v.v. Nhưng bạn đừng nghĩ rằng ai cũng sẽ biết đường xá trong các thành phố lớn.
- Kannst du das wiederholen? = Bạn có thể lặp lại điều đó không?
- Kannst du langsamer sprechen? = Bạn có thể nói chậm hơn không?
- Ich verstehe nicht = Tôi không hiểu
Chữ số trong tiếng Đức
Khi bạn ở Đức, bạn có thể phải sử dụng số đếm. Ví dụ: nếu bạn muốn đặt hàng cho nhóm bạn (ví dụ: nhiều hơn một ly bia) hoặc khi nhận kem và bạn muốn nhiều hơn chỉ một viên. Tất nhiên, có nhiều trường hợp để bạn phải đọc những con số.
Eins = Một
Zwei = Hai
Drei = Ba
Vier = Bốn
Fünf = Năm
Sechs = Sáu
Sieben = Bảy
Acht = Tám
Neun = Chín
Zehn = Mười
Những từ phổ biến bạn sẽ thấy xung quanh thành phố
Khi bạn đi bộ qua các thành phố của Đức, bạn sẽ bắt gặp rất nhiều cụm từ tiếng Đức trên các tòa nhà hoặc bảng hiệu.
Đây là những từ phổ biến nhất và biết ý nghĩa của chúng có thể rất hữu ích cho bạn.
Eingang = lối vào
Ausgang = lối ra
Drücken = đẩy
Ziehen = kéo
Rechts = bên phải
Links = bên trái
Straße = đường
Bahnhof = ga xe lửa
Zentrum / Innenstadt = trung tâm thành phố
Strand = bãi biển
Parkplatz = chỗ đậu xe
Bahn = tàu hỏa
Bạn vừa biết được một số từ và cụm từ quan trọng nhất mà bạn sẽ cần cho chuyến đi đến các quốc gia nói tiếng Đức!
HOCTIENGDUC
© 2024 | Học Tiếng Đức
Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức