1. Tại sao cần trang bị tiếng Đức du lịch khi khám phá châu Âu?
Bạn rất háo hức khi có cơ hội khám phá châu Âu và đặc biệt là nước Đức xinh đẹp. Nhưng chuyến đi lại không được như kỳ vọng vì bạn gặp khó khăn trong việc giao tiếp. Để chuyến du lịch trở nên đáng nhớ và ý nghĩa, hãy trang bị cho mình vốn tiếng Đức du lịch đa dạng và phong phú.
Tiếng Đức được sử dụng rộng rãi tại châu Âu
Tiếng Đức là ngôn ngữ được sử dụng rất phổ biến tại châu Âu. Ngoài người dân ở Đức, người dân tại các quốc gia giáp biên giới với Đức như: Thụy Sỹ, Ý, Hà Lan, Áo, Cộng hòa Séc, Bỉ,..cũng dùng tiếng Đức như ngôn ngữ chính thống. Vì vậy, bạn nên học tiếng Đức ngay từ bây giờ.
Chỉ với các câu tiếng Đức giao tiếp thông dụng, bạn có thể tự tin, thoải mái khám phá nhiều quốc gia ở châu Âu.
Trải nghiệm chuyến đi theo cách riêng với tiếng Đức du lịch
Đa số người lớn tuổi tại châu Âu rất ít khi sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày. Khi được trang bị vốn từ tiếng Đức du lịch đa dạng, bạn sẽ chủ động hơn trong giao tiếp, hỏi thăm đường xá và cách sử dụng các phương tiện công cộng. Từ đó bạn có thể dễ dàng khám phá các lâu đài nguy nga tráng lệ và lễ hội đường phố đặc sắc tại những vùng đất mới.
Bạn hoàn toàn có thể trải nghiệm chuyến đi theo cách riêng của mình nếu không thích sự gò bó như du lịch tour.
Ngoài ra, học tiếng Đức có thể giúp bạn làm quen với nhiều bạn mới. Cùng nhau tham gia các hoạt động truyền thống lâu đời và tìm hiểu thêm về văn hóa nơi đây.
2. Nâng cao vốn từ vựng tiếng Đức
Đối với việc học ngôn ngữ, từ vựng là yếu tố rất quan trọng để bạn có thể nâng cao khả năng nghe, nói, đọc, viết. Nếu không có vốn từ tiếng Đức du lịch đa dạng, bạn sẽ gặp nhiều khó khăn khi muốn khám phá các đất nước xinh đẹp châu Âu.
Từ vựng tiếng Đức du lịch
Lâu đài Neuschwanstein – xứ Bavarian (Đức) – địa điểm du lịch nổi tiếng nhất châu Âu.
s. Schloss, -“er: lâu đài
s. Museum – Museen (pl): viện bảo tàng
s. Meer, -e: biển
r. Strand, -“e: bãi biển
s. Gebäude, – : tòa nhà
e. Kirche, -n: nhà thờ
r. Tempel. – : đền
e. Jugendherberge, -n: nhà nghỉ
s. Hotel, -s: khách sạn
e. Wechselstube, -n: nơi đổi ngoại tệ
Mẫu câu hỏi đường
Ich habe mich verirrt. – Tôi bị lạc đường.
Können Sie mir doch bitte auf der Karte zeigen, wo ich jetzt bin? – Bạn có thể chỉ trên bản đồ, giờ tôi đang đứng ở chỗ nào được không?
Wo kann ich ein Badezimmer/ eine Bank/ eine Wechselstube finden? – Cho tôi hỏi nhà vệ sinh/ ngân hàng/ nơi đổi ngoại tệ ở đâu vậy ạ?
Gar nicht weit, Sie brauchen nur 3 Minuten zu Fuß. – Không xa lắm, khoảng 3 phút đi bộ.
Oh, ziemlich weit. Sie brauchen wahrscheinlich eine halbe Stunde. – Ồ, khá xa đấy. Bạn phải mất tầm nửa giờ đồng hồ.
Wo kann ich ein Busticket/ Zugticket kaufen? – Tôi có thể mua vé xe buýt/ vé tàu ở đâu?
Wie komme ich am besten zum Museum? – Đi thế nào để đến bảo tàng nhanh nhất ạ?
Es tut mir Lied, ich weiß es nicht. – Rất tiếc, tôi không biết.
Gehen Sie hier die nächste Straße links entlang. – Bạn đi theo lối này hướng về phía tay phải.
Mẫu câu khi thuê phòng khách sạn
Sind irgendwelche Zimmer frei? – Ở đây còn phòng trống cho thuê không?
Wieviel kostet ein Zimmer für zwei Personen? – Một phòng cho 2 người giá bao nhiêu?
Ich möchte ein Doppelzimmer/ ein Einzelzimmer buchen. – Tôi muốn đặt một phòng đôi/ một phòng đơn.
Können Sie gute Restaurants in der Nähe empfehlen? – Bạn có thể gợi ý vài nhà hàng ngon gần đây được không?
Ich würde gern auschecken, bitte. – Làm ơn cho tôi làm thủ tục trả phòng.
Những từ vựng và mẫu câu tiếng Đức du lịch cũng không khó đúng không nào?
Hãy ghi nhớ những mẫu câu trên và phát âm thật chuẩn để khám phá nước Đức và các nước khác ở châu Âu.
© 2024 | Học Tiếng Đức
Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức