Một số câu tiếng Đức rất hay dùng trong nhà hàng

Khá nhiều người Việt ta ở Đức kinh doanh, làm việc trong nhà hàng Imbiss, quán ăn. Nhưng cũng có khi Bạn chính là những người khách vào quán khác ở Đức ăn.

 

 Những mẫu câu tiếng Đức sau đây sẽ giúp bạn thuận lợi, tự tin và thoải mái hơn trong giao tiếp.

  1. Ich möchte einen Tisch für heute Abend bestellen. 
    Tôi muốn đặt một bàn trước cho tối nay
  2. Für wie viel Personen? 
    Cho mấy người ạ?
  3. Kann Ich einen Tisch für sieben Uhr reservieren lassen?  
    Tôi có thể đặt một bàn lúc 7 giờ không?
  4. Bitte einen Tisch für zwei Personen. 
    Tôi muốn đặt bàn cho 2 người ăn
  5. Ist Ihnen diese Tisch recht? 
    Bàn này có vừa ý ông (bà) không?
  6. Wann öffnet die Küche? 
    Khi nào quán ăn sẽ mở cửa?
  7. Wann schließt die Küche? 
    Khi nào quán ăn sẽ đóng cửa?
  8. Können wir auf einen Tisch warten? 
    Chúng tôi có thể chờ một bàn không?
  9. Müssen wir lange warten? 
    Chúng tôi có phải đợi lâu không?
  10. Haben Sie reserviert? 
    Ông (bà) đã đặt bàn trước à?
  11. Unter welchem Namen? 
    Xin vui lòng cho biết tên
  12. Hierher Bitte! 
    Vui lòng tới chỗ này 
  13. Können wir uns hierher setzen? 
    Chúng tôi có thể ngồi ở đây không? 
  14. Könnten Sie uns einen Kinderstuhl bringen? 
    Ông(bà) có thể đưa cho một chiếc ghế trẻ em không?
  15. Können wir auch draußen setzen? 
    Chúng tôi có thể ngồi ngòai đó không?
  16. Bàn này còn trống không? 
    Ist der Tisch frei?

 - 0

  1. Tôi muốn xin tờ thực đơn.Ich möchte bitte die Speisekarte.
  2. Bạn có thể giới thiệu cho tôi món gì? Was können Sie empfehlen?
  3. Wir möchten erst noch etwas trinken. Chúng tôi muốn uống một cái gì đó trước
  4. Wir hätten gern die Getränkekarte. Chúng tôi muốn xem danh mục đồ uống
  5. Haben Sie vielleicht etwas anderes? Bạn có món nào khác không?
  6. Ich darf kein Schweinefleisch essen. Tôi không thể ăn thịt lợn
  7. Ich darf keinen Zucker essen. Tôi không thể ăn Đường
  8. Ich darf keine scharfen Gewürze essen.Tôi không thể ăn gia vị cay
  9. Tôi không muốn hạt tiêu. Ich möchte keinen Pfeffer
  10. Bạn có thể đưa giúp tôi muối được không? Können Sie mir das Salz reichen?
  11. Tôi muốn một cốc / ly bia. Ich hätte gern ein Bier.
  12. Tôi muốn một cốc / ly nước khoáng. Ich hätte gern ein Mineralwasser.
  13. Tôi muốn một cốc / ly nước cam. Ich hätte gern einen Orangensaft.
  14. Tôi muốn một cốc / ly cà phê. Ich hätte gern einen Kaffee.
  15. Thịt vẫn sống. Das Fleisch ist roh
  16. Könnten Sie mir dieses Fläschchen aufwärmen? Bạn có thể giúp tôi làm nóng cái chai này không?
  17. Nicht zu heiß Bitte! Xin đừng hâm nóng quá
  18. Wo ist die Toilette? Nhà vệ sinh ở đâu?
  19. Gibt es hier einen Raum, wo ich das Baby wickeln kann? Có chỗ để tôi thay tã cho em bé không?
  20. Guten Appetit! Chúc bạn ngon miệng
  21. Noch eine Portion ... Bitte Làm ơn cho thêm một món nữa
  22. Würden Sie bitte eine Serviette bringen Làm ơn cho một chiếc khăn ăn
  23. Tôi thích nó chín tái Ich hätte es gerne blutig
  24. Tôi thích nó chín vừa/ chín kỹ. Ich hätte es gerne halb durch/ gut durch
  25. Tôi muốn một món khai vị. Ich möchte eine Vorspeise.
  26. Tôi muốn một đĩa rau / xà lát trộn. Ich möchte einen Salat.
  27. Tôi muốn một bát xúp. Ich möchte eine Suppe.
  28. Tôi đang ăn kiêng. Ich bin auf Diät
  29. Tôi là người ăn chay. Ich bin Vegetarier
  30. Tôi không ăn thịt. Ich esse kein Fleisch
  31. Tôi dị ứng với các loại hạt. Ich habe eine Allergie gegen Nüsse
  32. Tôi muốn thử một món ăn địa phương. Ich hätte gerne ein ortstypisches Gericht
  33. Tôi đã không đặt / gọi món đó. Das habe ich nicht bestellt.
  34. Tôi bị dị ứng với các loại thức ăn khác nhau. Ich bin gegenüber bestimmten Lebensmitteln allergisch
  35. Bạn có thích cá không? Magst du Fisch?
  36. Thành phần của nó gồm những gì? - Was sind die Zutaten?
  37. Bạn có loại thịt nào? - Welche Fleischsorten haben Sie?
  38. Bạn có thể lấy giúp tôi trái cây không? - Können Sie mir Obst bringen?
  39. Cái này bẩn quá - Das ist schmutzig
  40. Bạn có thể lấy thêm cho tôi chút nước không?- Können Sie mir noch etwas Wasser bringen?
  41. Tôi cần cái dĩa / nĩa. - Mir fehlt eine Gabel.
  42. Tôi cần con dao. Mir fehlt ein Messer.
  43. Tôi cần cái thìa / muỗng. Mir fehlt ein Löffel.
  44. Món kia ngon thật Das war köstlich
  45. Nó có cay không? Ist es scharf?
  46. Cá có tươi không? Ist der Fisch frisch?
  47. Chúng có ngọt không? Sind sie süß?
  48. Tôi không thích món đó. Das schmeckt mir nicht.
  49. Thức ăn bị nguội Das Essen ist kalt
  50. Nó bị nguội  Es ist kalt
  51. Món này bị cháy  Das ist angebrannt
  52. Tôi muốn một ly rượu vang đỏ. Ich hätte gern ein Glas Rotwein.
  53. Tôi muốn một ly rượu vang trắng. Ich hätte gern ein Glas Weißwein.
  54. Tôi muốn một chai rượu sâm banh. Ich hätte gern eine Flasche Sekt.
  55. Tôi muốn một món tráng miệng. Ich möchte einen Nachtisch.
  56. Tiền boa -Trinkgeld (das)
  57. Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không? - Kann ich mit Kreditkarte zahlen?
  58. Vui lòng cho xin hóa đơn - Die Rechnung bitte
  59. Ông(bà)có thẻ tín dụng khác không? - Haben Sie eine andere Kreditkarte?
  60. Tôi cần một tờ biên lai. - Ich brauche eine Quittung
  61. Cảm ơn bạn vì đã phục vụ tốt. - Vielen Dank für die gute Bedienung

 


© 2024 | Học Tiếng Đức

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức



 

Bài học liên quan