Các mẫu câu và từ vựng tiếng Đức quan trọng để miêu tả thời tiết hai miền Nam Bắc ở Việt Nam.

Cách miêu tả thời tiết Việt Nam bằng tiếng Đức

  • Das Vietnam Klima unterscheidet sich erheblich zwischen Nord- und Südvietnam.
  • Khí hậu Việt Nam có sự khác biệt đáng kể giữa miền Bắc và miền Nam.

934 1 Cach Mieu Ta Thoi Tiet Viet Nam Bang Tieng Duc

Thời tiết miền Bắc

  • gemäßigtes tropisches Klima: Khí hậu nhiệt đới – ôn đới
  • kühle Jahreszeit von November bis April: mùa mát từ tháng 11 đến tháng 4 năm sau
  • heiße Temperaturen von Mai bis Oktober: mùa nóng từ tháng 5 đến tháng 10
  • Es gibt im Prinzip 4 Jahreszeiten: Frühlings, Sommer, Herbst und Winter.

    Theo lý thuyết có 4 mùa: xuân hạ thu đông.

  • Von Februar bis April ist die Luftfeuchtigkeit sehr hoch, mehr als 90%.

    Từ tháng 2 đến tháng 4 thì độ ẩm không khí rất cao, trên 90%.

  • Im Winter gibt es Schnee in den Bergen.

    Vào mùa đông, thường có tuyết ở vùng núi.

Thời tiết miền Nam

  • Tropisches Klima: khí hậu nhiệt đới
  • Der Monsun: gió mùa
  • Regenzeit: mùa mưa
  • Trockenzeit: mùa khô
  • Der Taifun: bão
  • Während des ganzen Jahres liegen die Temperaturen in Südvietnam relativ konstant bei ca. 25 bis 35 Grad.

    Trong cả năm, nhiệt độ nằm ở mức 25 – 35 độ C.

  • Generell ist es von November bis Januar etwas kühler.

    Thông thường thì thời tiết từ tháng 11 đến tháng 1 mát hơn.

Khánh Linh-© HOCTIENGDUC.DE

Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!

Chúc bạn học tốt!

 


©2005-2025 HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức