Dùng để biểu thị sự hạn chế
- Der Karneval findet statt, allerdings erst um 13 Uhr 30.
Lễ hội Carnival bắt đầu nhưng chỉ lúc 13 giờ 30.
- Wir machen Pause, allerdings nur zehn Minuten.
Chúng ta nghỉ giải lao, nhưng chỉ 10 phút.
- Du hast den Test geschafft, allerdings nicht so gut.
Bạn đã đậu rồi, nhưng không tốt lắm.
Dùng để nhấn mạnh việc đồng ý – Starkes „ja“
- Hast du das gewusst? – Allerdings!
Bạn biết điều đó chưa? – chắc chắn rồi!
- Bist du bereits? – Allerdings!
Bạn sẵn sàng chưa? – Tất nhiên!
- Hast du gelernt? – Allerdings!
Bạn học chưa? – Tất nhiên!
Dùng để nhấn mạnh một ý nào đó
- Das war allerdings keine gute Idee!
Đó chắc chắn không phải là 1 ý kiến tốt!
- Da hast du allerdings rechts!
Bạn đã hoàn toàn đúng!
- Davon habe ich allerdings keine Ahnung!
Tôi không biết bất cứ điều gì về việc đó!
Khánh Linh- ©HOCTIENGDUC.DE