Những mẫu từ bằng tiếng Đức để nói về mức độ làm một việc gì đó được HOCTIENGDUC.DE tổng hợp giúp Bạn trong bài học này
- immer: thường xuyên
- fast immer: hầu như thường xuyên
- sehr oft: rất thường
- oft: thường hay
- meinstens: hầu như đa số
- manchmal: thỉnh thoảng
- selten: hiếm khi
- nie: không bao giờ
- fast nie: hầu như không bao giờ
- nicht oft: không thường hay
Các ví dụ để Bạn tham khảo:
- Ich besuche meine Eltern sehr oft.
- Wir gehen manchmal in die Stadt.
- Er hat immer am Montag Zeit.
Nguyễn Thành Trung-©HOCTIENGDUC.DE