Những đoạn hội thoại về việc hẹn hò dưới đây sẽ giúp Bạn biết cách nói, hỏi hay trả lời bằng tiếng Đức đúng nhất có thể
Dialog 1:
- A: Möchten Sie am Samstagabend mit mir ins Theater gehen? In der Burg Friedberg gibt es "Romeo und Julia".
(Qúy Ngài có muốn đến nhà hát cùng tôi vào chiều thứ 7 không? Trong trấn Friedberg có vở kịch "Romeo và Juliet".) - B: Ja, gerne. Und wann? (Vâng, tôi rất thích. Khi nào?)
- A: Um halb acht. (bảy giờ rưỡi)
- B: Ja, gut. Bis dann. (vâng, tốt. Hẹn gặp lại sau.)
Dialog 2:
- A: Gehst du am Samstagabend mit mir tanzen? In Ka Eins gibt es "Tango Cafe".
(Bạn có đi nhảy với mình vào chiều ngày thứ 7 không? Tại Ka Eins có quán "Tango Cafe.) - B: Nein, da habe ich keine Zeit. Da gehe ich mit meinem Bruder ins Kino.
(Không, ngày đó tớ không có thời gian. Hôm đó tớ đi xem phim với em trai.)
Dialog 3:
- A: Gehst du am Samstagmittag mit mir zum Flohmarkt? (Trưa thứ 7 bạn có đi với tớ đến chợ trời không?)
- B: Wann denn? (Khi nào?)
- A: So um zwölf oder eins. (Chừng 12h hoặc 1h)
- B: Tut mir Leid, da kann ich nicht. Da gehe ich zur Fotobörse.
(Rất tiếc, thời gian đó tớ không thể. Lúc đó tớ đi đến tiệm chụp ảnh rồi.)