Nói nhỏ – leise sagen
- lüstern, wispern, tuscheln, raunen, lispeln, zischeln – thì thầm
- nuscheln – lầm bầm
- hauchen – thì thào
- munkeln – đồn
Nói bình thường – normal sagen
- sprechen – nói
- beschreiben – mô tả
- melden – báo cáo
- aussagen – chứng tỏ
- bedeuten – định nghĩa
- mitteilen – nói/ thông báo
- vorstellen – giới thiệu
- benachrichtigen – tường thuật
- bemerken – nhận xét
- informieren – thông báo
- äußern – bày tỏ
Nói to – laut sagen
- schreien – la hét
- brüllen – gào rú
- rufen – kêu/gọi
- plärren – hét
- blöken – kêu
- kreischen – thét
- krakeelen – hò hét
- dröhnen – gào/ rống
- grölen – kêu la
- johlen – hú hét
Khi tám chuyện
- schwatzen – buôn chuyện
- plaudern – trò chuyện
- tratschen – buôn chuyện
- schnacken – trò chuyện
- erzählen – kể chuyện
- labern – nói
- plappern – nói nhanh nhưng ít có ý nghĩa
- ratschen – lải nhải
- quasseln – lải nhải
Khánh Linh-© HOCTIENGDUC.DE