Sau đây là một vài ví dụ về những trường hợp như vậy.
sprechen & sagen & reden: cả 3 từ đều có nghĩa là nói
sprechen: Nói theo nghĩa chung.
- Du sprichst zu laut.– Bạn nói quá to.
- Er spricht Deutsch – Anh ấy nói tiếng Đức
sagen: nói nhưng về 1 câu hay vấn đề củ thể nào đó.
- Er sagt, dass er kein Geld hat. – anh ấy nói rằng anh ấy không có tiền.
- Sie sagt: ‚Mein Kind ist 2 Jahre alt‘. – cô ấy nói: ‚con của tôi 2 tuổi‘
reden: Trò chuyện giữa 2 người trở lên
- Wir reden mit einander.
Chúng tôi nói chuyện với nhau.
machen & tun: đều có nghĩa là làm
machen: làm, có nghĩa tạo ra một cái gì đó
- Ich mache einen Kuchen. – tôi làm một cái bánh. (làm ra một cái bánh)
- Ich mache die Hausaufgaben – Tôi làm bài tập về nhà. (làm ra đáp án của bài tập)
tun: là một việc gì đó (không tạo ra cái gì đó)
- Was kann ich für Sie tun? – Tôi có thể làm gì cho Ngài? (làm việc gì – giúp gì cho ngài)
- Heute habe ich nichts getan. – hôm nay, tôi không làm được gì cả. (không làm công việc gì)
beginnen, starten, anfangen: Bắt đầu
beginnen & anfangen có thể thay thế cho nhau trong hầu hết các trường hợp.
beginnen: Thường được dùng trong văn viết
- Der Unterricht beginnt um 10 Uhr
Lớp học bắt đầu lúc 10 giờ.
anfangen: Thường được dùng trong văn nói
- Jetzt fangen wir an!
Chúng ta bắt đầu bây giờ!
starten: có nghĩa như khởi động, bắt đầu sự vận hành hoặc quá trình nào đó. Thường được sử dụng khi nói về các dự án, sự kiện, cuộc thi hay các loại máy móc
- Wann startet unser Projekt? – Khi nào dự án của chúng ta sẽ bắt đầu?
- Der Computer startet – Máy tính đang khởi động
hören & zuhören: Nghe
hören và zuhören có sự khác nhau như hear và listen trong tiếng anh.
Hören: nghe 1 cách thụ động, như nghe thấy tiếng xe cộ trên đường, tiếng gõ cửa…
- Er hört ein Geräusch – Anh ấy nghe thấy một tiếng động
- Ich höre gerne Musik – Tôi thích nghe nhạc
zuhören: Lắng nghe ai đó hoặc cái gì đó, nghe với sự chủ động và có mục đích
- Ich höre dem Dozenten zu
Tôi lắng nghe giáo sư.
lernen & studieren: học
lernen: học tập nói chung, như học hát, học vẽ, học toán…. Được dùng khi học ở trường học.
- Ich lerne Deutsch.
Tôi học tiếng Đức
studieren: học mang tính nghiên cứu chuyên sâu
- Ich studiere Mathematik an der Universität.
Tôi học ngành toán ở trường đại học.
nutzen & benutzen: sử dụng
2 động từ này có thể thay thế cho nhau ở nhiều trường hợp. Tuy nhiên có một số điểm khác biệt:
benutzen: dùng một cái gì đó cụ thể theo công dụng của chúng.
- Ich benutze die Kamera zum Fotographieren.
Tôi dùng cái Camera để chụp ảnh.
nutzen: sử dụng cả những thứ trừu tượng (không dùng benutzen được), như Funktion, Theorie…
Um diese Aufgaben zu lösen, muss mann Cauchy-Satz nutzen. Để giải bài tập này, người ta phải sử dụng định lý Cauchy.
suchen & finden: Tìm
suchen: tìm vật gì đó mình chưa thấy (tìm kiếm)
- Suchst du noch den Schlüssel?
Bạn vẫn đang tìm cái chìa khóa à?
finden: tìm thấy thứ gì đó rồi. (tìm thấy)
- Findest du schon den Schlüssel?
Bạn tìm thấy cái chìa khóa chưa?
Letzte Woche habe ich eine Wohnung gefunden, aber die Miete ist zu hoch. Deswegen muss ich noch eine andere Wohnung suchen.
Tuần trước tôi đã tìm được một căn hộ nhưng tiền thuê quá đắt. Do đó tôi vẫn đang phải tìm một căn hộ khác.
Khánh Linh-© HOCTIENGDUC.DE