Tổng hợp các từ vựng tiếng Đức cần thiết phục vụ chị em ta mua sắm làm đẹp nhé! Tất nhiên nhiều sản phẩm làm đẹp có tên lai với tiếng Anh hoặc dùng luôn tiếng Anh cũng được. 

cosmetics 259181 640

 

Sản phẩm trang điểm – Make-up / Schminke

1. Môi (Lippen)

Son môi: Lippenstift

Son bóng: Lipgloss

Chì kẻ môi: Lippenkonturenstift (Lipliner: tiếng Anh)

Lớp nền đánh môi (Để lên màu son chuẩn) Primer Lip Primer

Son dưỡng môi: Lippenpflegebalsam

2. Mắt (Augen)

Chì kẻ mắt: Kohl Kajal / Khol Kajal Eyeliner

Bút dạ kẻ mắt: Lidstrich/ Eyeliner (tiếng Anh nhưng được dùng thông dụng hơn)

Chì kẻ lông mày: Augenbrauenstift

Gel kẻ lông mày: Augenbrauengel

Phấn mắt: Lidschatten – Hộp phấn mắt (gồm nhiều màu): Lidschatten Palette

Mascara: Wimperntusche nhưng hay được gọi là Mascara thôi

Lưu ý: Các sản phẩm chống nước: Wasserfest / Waterproof (tiếng Anh) nên các bạn cần Mascara loại này thì chú ý- ưu điểm là không bị lem.

Tẩy trang mắt: Augenmakeup-Entferner (Entferner: tẩy trang)

3. Trang điểm cho da (Teint)

BB-Cream & CC-Cream: Kem nền BB-Cream và CC-Cream dùng thay kem lót trang điểm và kem nền, nên được dùng hàng ngày rất tiện lợi. Thường CC- Cream có cấu trúc lỏng và nhẹ hơn.

Phấn trang điểm và phấn nền: Make-up /Foundation

Phấn phủ mặt: Gesichtspuder

Thanh che khuyết điểm: Abdeckstift / Coverstift hoặc Concealer (tiếng Anh)

Kem trang điểm dạng kem mềm: Mousse make-up

Phấn má: Rouge/Blush/ Puderrouge

Phấn làm nâu da: Bronzing Puder/ Bronzer

Kem trang điểm làm sáng da để tạo điểm nhấn cho khuôn mặt: Highlighter

4. Móng (Nägel)

Sơn móng: Nagellack

Sơn phủ móng, sơn top (sau khi sơn móng thì đánh lớp bóng lên): Nagelüberlack

Sơn nền ( lớp sơn nền trước khi đánh sơn móng tay) Nagelunterlack

Móng giả: Künstliche Nägel

Dung dịch tẩy sơn móng tay: Nagellackentferner

Trang trí móng: Nageldesign

5. Zubehör: Dụng cụ (phục vụ trang điểm)

Cọ trang điểm: Pinsel

Bông tẩy trang: Wattepads (Ở bên Đức thường không dùng khăn mặt mà dùng bông tẩy trang dùng hàng ngày rất sạch)

Túi tẩy trang: Reinigungstücher

Sản phẩm dưỡng da và đặc trị

Nói chung các sản phẩm dưỡng thì hay kèm chữ +Pflege ví dụ Lippenpflege, Nagelpflege, Fußpflege ..vân vân

Son dưỡng môi: Lippenpflegebalsam

Trị mụn: Anti-pickel, Vết thâm mụn: Pickel Wunden

Tàn nhang: die Sommersprosse (-n)

Nám da: die Hyperpigmentierung/ das Chloasma / Melasma

Chống lão hóa: Anti-Age

Nước tẩy trang/ làm sạch da mặt : Gesichtswasser

Các sản phẩm khác:

1. Sản phẩm tắm: Duschmittel

Sữa tắm: Duschgel

Bọt tắm: Duschschaum

Tẩy da chết toàn thân:  Dusch-Peeling/ Duschpeeling

2. Sản phẩm về tóc

Dầu gội: Shampoo/ Haarwäsche / Haarwaschmittel

Dầu xả tóc (dưỡng tóc sau khi gội): Haarspülung

Dầu dưỡng tóc: Haaröl

Đối với các sản phẩm tóc mình hay dùng của hãng Garnier. Giá thành cực hợp lý và chất lượng tốt.

Xịt tóc (dùng cho khi uốn tóc hoặc để giữ nếp tóc): Haarsprays

Thuốc nhuộm tóc: Haarfarbe

 

Nguồn: Blog/chuuubeauty.de

 

 


HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức