HOCTIENGDUC.DE tổng hợp giúp Bạn những từ/ cụm từ tiếng Đức cần thiết hay dùng khi tranh luận

 

office 336368 960 720

verdeutlichenlàm sáng tỏ, giải thích

folgern aus (etwas): suy luận (từ)

definieren: định nghĩa

behandeln: xem xét, nghiên cứu

vergleichen: so sánh

 

begründen: lập luận, giái thích

erläutern: giải thích rõ, minh họa, làm sáng tỏ

durch ein Beispiel erläutern: minh họa bằng ví dụ

zusammenfassen: tóm tắt

auswerten: đánh giá

 

berichten (über): báo cáo (về)

ein Beispiel anführen: đưa ra ví dụ

informieren über: đưa ra thông tin về, thông báo về

eröternbàn luận, tranh luận

sich befassen mit: bận tâm đến

 

ausgehen von: giả định từ, bắt nguồn từ

basieren auf (DAT): dựa trên (nền tảng)

bestehen aus: bao gồm

sich beziehen aus (AKK): có mối quan hệ, liên quan tới

 

eingehen auf (AKK): đi vào chi tiết

einordnen in (AKK): phân loại, sắp xếp

einteilen in (AKK): chia ra thành

gleichsetzen mit: ngang bằng với

 

gründen auf (DAT): dựa trên 

sich um etwas handeln: liên quan tới, về (vấn đề)

hervorgehen aus: nổi lên (từ)

 

©Nguyễn Thu Hương - HOCTIENGDUC.DE

 

 

 


HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức