HOCTIENGDUC.DE tổng hợp giúp Bạn những từ/ cụm từ tiếng Đức cần thiết hay dùng khi tranh luận
verdeutlichen: làm sáng tỏ, giải thích
folgern aus (etwas): suy luận (từ)
definieren: định nghĩa
behandeln: xem xét, nghiên cứu
vergleichen: so sánh
begründen: lập luận, giái thích
erläutern: giải thích rõ, minh họa, làm sáng tỏ
durch ein Beispiel erläutern: minh họa bằng ví dụ
zusammenfassen: tóm tắt
auswerten: đánh giá
berichten (über): báo cáo (về)
ein Beispiel anführen: đưa ra ví dụ
informieren über: đưa ra thông tin về, thông báo về
erötern: bàn luận, tranh luận
sich befassen mit: bận tâm đến
ausgehen von: giả định từ, bắt nguồn từ
basieren auf (DAT): dựa trên (nền tảng)
bestehen aus: bao gồm
sich beziehen aus (AKK): có mối quan hệ, liên quan tới
eingehen auf (AKK): đi vào chi tiết
einordnen in (AKK): phân loại, sắp xếp
einteilen in (AKK): chia ra thành
gleichsetzen mit: ngang bằng với
gründen auf (DAT): dựa trên
sich um etwas handeln: liên quan tới, về (vấn đề)
hervorgehen aus: nổi lên (từ)
©Nguyễn Thu Hương - HOCTIENGDUC.DE