Mülltrennung = Abfalltrennung: phân chia rác
Klimawandel: biến đổi khí hậu
Verschmutzung: sự ô nhiễm
Absonderung = Emission: khí thải
Abwärme: nhiệt lượng thải ra
Abladen/ablagern: thải (rác)
Altpapier: giấy cũ
Abwasser: nước thải
Artenvielfalt: đa dạng sinh thái
Atmosphäre: khí quyển
ausgestorben: bị tuyệt chủng
Assterben: sự tuyệt chủng
Klima: khí hậu
Beseitigung = Entsorgung: xử lý
Biosphäre: sinh quyển
Düngemittel: phân bón
Dürre: hạn hán
Energieeinsparung: tiết kiệm năng lượng
Energiequelle: nguồn năng lượng
Erdbeben: động đất
Erdgas: khí đốt
Erdwärme: địa nhiệt
Erhaltung = Bewahrung: bảo tồn
Erneuerbare Energie: năng lượng có thể tái tạo
Erosion: sói mòn
globale Erwärmung: sự nóng lên toàn cầu
Gefährdet = vom Aussterben bedroht: sắp tuyệt chủng
Gezeiten: thủy triều
Gift = Schadstoff: chất độc
Giftmüll: rác thải độc hại
Hungersnot: nạn đói
Hungertod: chết đói
Industrieabfall: rác thải công nghiệp
Katastrophe: thiên tai
Kohlendioxid: khí CO2
Kohlenmonoxid: khí CO
Lebewesen: sinh vật sống
Meeresfauna/Meeresflora: sinh vật biển
Meeresspiegel: mực nước biển
Müllhalde: bãi rác
Ökologie: sinh thái học
Ölteppich: vết dầu loang
Ozonschicht: tầng Ozone
Ökosystem: hệ sinh thái
Polkappen: băng ở 2 cực
Regenwald: rừng mưa
Reinigungsmittel (chemisch): chất tẩy rửa (hóa học)
Sauerstoff: ô xi
saurer Regen: mưa Axit
Schmutz: đất
Schwermetall: kim loại nặng
Staub: bụi
Strahlung: phóng xạ
Treibhauseffekt: hiện tượng nhà kính
Khánh Linh- ©HOCTIENGDUC.DE