Học từ vựng tiếng Đức thường xuyên giúp bạn củng cố kiến thức của mình và sử dụng tiếng Đức thành thạo hơn. Sau đây, HOCTIENGDUC sẽ tổng hợp cho các bạn các từ vựng tiếng Đức chủ đề môi trường.

Mülltrennung = Abfalltrennung: phân chia rác

Klimawandel: biến đổi khí hậu

Verschmutzung: sự ô nhiễm

Absonderung = Emission: khí thải

Abwärme: nhiệt lượng thải ra

Abladen/ablagern: thải (rác)

Altpapier: giấy cũ

Abwasser: nước thải

Artenvielfalt: đa dạng sinh thái

Atmosphäre: khí quyển

ausgestorben: bị tuyệt chủng

Assterben: sự tuyệt chủng

934 1 Hoc Tu Vung Tieng Duc Chu De Moi Truong

Klima: khí hậu

Beseitigung = Entsorgung: xử lý

Biosphäre: sinh quyển

Düngemittel: phân bón

Dürre: hạn hán

Energieeinsparung: tiết kiệm năng lượng

Energiequelle: nguồn năng lượng

Erdbeben: động đất

Erdgas: khí đốt

Erdwärme: địa nhiệt

Erhaltung = Bewahrung: bảo tồn

Erneuerbare Energie: năng lượng có thể tái tạo

Erosion: sói mòn

globale Erwärmung: sự nóng lên toàn cầu

Gefährdet = vom Aussterben bedroht: sắp tuyệt chủng

Gezeiten: thủy triều

Gift = Schadstoff: chất độc

Giftmüll: rác thải độc hại

Hungersnot: nạn đói

Hungertod: chết đói

Industrieabfall: rác thải công nghiệp

Katastrophe: thiên tai

Kohlendioxid: khí CO2

Kohlenmonoxid: khí CO

Lebewesen: sinh vật sống

Meeresfauna/Meeresflora: sinh vật biển

Meeresspiegel: mực nước biển

Müllhalde: bãi rác

Ökologie: sinh thái học

Ölteppich: vết dầu loang

Ozonschicht: tầng Ozone

Ökosystem: hệ sinh thái

Polkappenbăng ở 2 cực

Regenwald: rừng mưa

Reinigungsmittel (chemisch): chất tẩy rửa (hóa học)

Sauerstoff: ô xi

saurer Regen: mưa Axit

Schmutz: đất

Schwermetall: kim loại nặng

Staub: bụi

Strahlung: phóng xạ

Treibhauseffekt: hiện tượng nhà kính

Khánh Linh- ©HOCTIENGDUC.DE

 


HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức