Các động từ thường dùng trong tiếng Đức
1. inladen = to invite | mời, ví dụ: Ich möchte dich zu meinem 22. Geburtstag einladen. (Tôi muốn mời bạn tới tham dự bữa tiệc sinh nhật lần thứ 22 của tôi.)
2. essen = to eat | ăn, ví dụ: Er isst zu viel. (Anh ấy ăn rất nhiều.)
3. enden = to end | kết thúc, ví dụ: Die Party endet um 21 Uhr. (Buổi tiệc kết thúc vào lúc 21 giờ.)
4. fahren = to drive | lái xe, ví dụ: Ich fahre mit dem Fahrrad zur Arbeit. (Tôi đi xe đạp đi làm)
5. fernsehen = to watch | xem ti-vi
6. fliegen = to fly | bay, ví dụ: Ich fliege mit Vietnam Airlines. (Tôi bay bằng hãng VNA.)
7. freuen sich = be happy, look foward, be pleased | vui lòng, hân hạnh, trông chờ, ví dụ: Ich freue mich auf meine Reise. (Tôi rất trông đợi vào
8. frühstücken = to eat breakfast | ăn sáng, ví dụ: Ich frühstücke um 8 Uhr. (Tôi ăn sáng lúc 8 giờ.)
9. geben = to give | đưa
10. gehen = to go | đi, ví dụ: Ich gehe in die Schule. (Tôi đi tới trường.)
11. haben = to have | có, ví dụ: Er hat viel Geld. (Anh ấy có rất nhiều tiền.)
12. heißen = to name | tên là, ví dụ: Ich heiße Trang. (Tôi tên là Trang.)
13. hören = to listen | nghe, ví dụ: Ich höre gerne Musik. (Tôi thích nghe nhạc.)
14. kaufen = to buy | mua, ví dụ: Ich kaufe Lebensmittel im Supermarkt. (Tôi mua thực phẩm trong siêu thị.)
15. kochen = to cook | nấu ăn, ví dụ: Ich koche die Suppe. (Tôi nấu món súp.)
16. kommen = to come | đến (kommen aus = đến từ), ví dụ: Ich komme aus Vietnam. (Tôi đến từ Việt Nam.)
17. küssen = to kiss | hôn, ví dụ: Er küsste ihr die Hand. (Anh hôn lên tay cô ấy.)
18. lachen = to lauf | cười
19. laufen = to run | chạy, ví dụ: Er läuft sehr schnell. (Anh ấy chạy rất nhanh.)
20. leben = to live | sống, ví dụ: Ich lebe in einer Wohnung. (Tôi sống trong một căn hộ.)