Bài học 74. Thực phẩm: Nghe phát âm về các loại Thịt - Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức chuẩn
Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức chuẩn
Rindfleisch (das)
Thịt bò
Kalbfleisch (das)
Bê
Schinken (der)
Giăm bông
Pute (die)
Gà tây
Ente (die)
Vịt
Speck (der)
Thịt lợn muối xông khói
Hotdog (der)
Bánh xúc xích
Hamburger (der)
Thịt băm viên
Steak (das)
Bò bít tết
Schweinefleisch (das)
Thịt lợn
Würstchen (das)
Xúc xích
Lammkotelett (das)
Sườn cừu
Schweinekotelett (das)
Sườn lợn
HOCTIENGDUC.DE - 2016