Bài học 74. Thực phẩm: Nghe phát âm về các loại Thịt -  Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức chuẩn

steak 1684825 640

Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức chuẩn

Rindfleisch (das)
Thịt bò
Kalbfleisch (das)
Schinken (der)
Giăm bông
Pute (die)
Gà tây
Ente (die)
Vịt
Speck (der)
Thịt lợn muối xông khói
Hotdog (der)
Bánh xúc xích
Hamburger (der)
Thịt băm viên
Steak (das)
Bò bít tết
Schweinefleisch (das)
Thịt lợn
Würstchen (das)
Xúc xích
Lammkotelett (das)
Sườn cừu
Schweinekotelett (das)
Sườn lợn

 

HOCTIENGDUC.DE - 2016

 

 


HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức