Bài học 63. Nhà hàng: Nghe phát âm khi ở tại bàn ăn - Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức chuẩn
Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức chuẩn
Getränk (das)
Đồ uống
Mit Eis
Với đá
Löffel (der)
Muỗng
Messer (das)
Dao
Gabel (die)
Nĩa
Glas (das)
Ly, cốc
Teller (der)
Đĩa
Untertasse (die)
Đĩa để lót tách
Tasse (die)
Tách, chén
Ich brauche eine Serviette
Tôi cần một cái khăn ăn
Ich möchte keinen Pfeffer
Tôi không muốn hạt tiêu
Pfefferstreuer (der)
Lọ tiêu
Können Sie mir das Salz reichen?
Bạn có thể đưa giúp tôi muối được không?
Salzstreuer (der)
Lọ muối
Các Bạn xem thêm bài:
Tiếng Đức giao tiếp: Khi đi ăn trong nhà hàng, quán ăn
HOCTIENGDUC.DE - 2016