Từ vựng Tiếng Đức chủ đề Đồ nội thất trong Văn phòng
Từ vựng Tiếng Đức chủ đề Đồ nội thất trong Văn phòng
Tisch (der)
Bàn
Papierkorb (der)
Giỏ giấy loại
Stuhl (der)
Ghế
Lautsprecher (der)
Loa
Flagge (die)
Cờ
Licht(das)
Ánh sáng
Ist das sein Schreibtisch?
Đây là bàn làm việc của anh ấy phải không?
Nachricht (die)
Tin nhắn
Lampe (die)
Đèn
Từ vựng tiếng Đức hay dùng trong văn phòng
Tôi đang tìm đồ bấm - Ich suche einen Hefter
Bút chì - Bleistift (der)
Đinh ghim - Heftzwecke (die)
Sách - Buch (das)
Giấy - Papier (das)
Sổ tay - Notizheft (das)
Lịch - Kalender (der)
Cuộn băng keo - Klebeband (das)
Tôi cần tìm bản đồ - Ich suche eine Karte
HOCTIENGDUC.DE - 2016