Khi bạn muốn thể hiện suy nghĩ của mình
- Ich denke/meine/glaube, dass
- Ich bin sicher, dass …
- Meiner Meinung nach …
Khi bạn đồng ý với ý kiến của người khác
- Du hast Recht
- Einverstanden
- Das ist eine gute Idee
Khi bạn muốn phản đối ý kiến của người khác
- Ich habe eine andere Idee
- Ich stimme nicht zu
- Ich bin dagegen
Khi bạn muốn đưa ra lời đề nghị
- Ich schlage vor, dass
Khi bạn muốn đặt câu hỏi cho người khác
- Kann ich dir eine Frage stellen?
- Darf ich fragen, warum …?
Khi bạn muốn hỏi thăm người xung quanh một cách ngắn gọn
- Wie geht es dir?
- Wie geht es bei Ihnen?
- Wie ist dein Tag?
- Wie ist dein Wochenende?
© 2024 | Học Tiếng Đức
Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức