Nếu có cơ hội du lịch đến Đức, Áo, Thụy Sỹ hoặc bất kỳ quốc gia nói tiếng Đức nào thì bạn không thể bỏ lỡ những món ăn địa phương đặc sắc tại đây. Bạn cũng có thể muốn thử gọi món ăn tại Đức ở những nhà hàng địa phương và thậm chí là thể hiện khả năng nói tiếng Đức của mình. Trước hết bạn phải nắm được các từ vựng hoặc cụm từ được sử dụng khi gọi món.
Các cụm từ thường được sử dụng
– Ein Tisch für zwei, bitte.
Tôi muốn chọn bàn cho hai người.
– Ich habe eine Reservierung um neunzehn Uhr.
Tôi có đặt chỗ trước lúc 7 giờ.
– Sind diese Plätze noch frei?/ Ist hier noch frei?
Nhà hàng mình còn chỗ không?
– Kann ich die Speisekarte bitte anschauen?
Tôi có thể xem menu được không?
– Gibt es eine Tageskarte?
Hôm nay có món gì đặc biệt không?
– Ich möchte/ wir möchten…
Tôi muốn chọn…
– Wir möchten etwas zum Essen bestellen./ Ich möchte etwas zum Essen bestellen. Chúng tôi/ tôi muốn gọi món
– Haben Sie vegetarisches/ veganes Essen.
Nhà hàng mình có đồ ăn chay không?
– Ich bin gegen Fisch allergisch.
Tôi bị dị ứng với cá.
– Ich hätte xx gern.
Tôi muốn…
– Als Hauptgericht hätte ich das Wiener Schnitzel gern.
Tôi muốn chọn Wiener Schnitzel cho món chính.
– Ich hätte den Beilagensalat gerne als Vorspeise.
Tôi muốn chọn salad cho món khai vị.
– Zum Dessert hätte ich gern den Schwarzwälder Kirschtorte.
Tôi muốn chọn món bánh anh đào rừng đen cho món tráng miệng.
– Wir möchten nur ein Getränk bestellen.
Chúng tôi chỉ muốn gọi đồ uống.
– Was für Bier haben Sie?
Nhà hàng mình có những loại bia nào?
– Können Sie ein Bier empfehlen?”
Bạn có thể gợi ý cho chúng tôi món bia nào không?
– Kann ich die Weinkarte bitte anschauen?
Tôi có thể xem danh sách rượu được không?
– Können Sie einen Wein empfehlen?
Bạn có thể gợi ý loại rượu nào cho chúng tôi không?
– Kann man hier rauchen?
Tôi có thể hút thuốc ở đây được không?
– Wo ist die Toilette?
Cho hỏi phòng vệ sinh ở đâu?
– Kann ich die Rechnung bitte haben?
Cho chúng tôi hóa đơn?
– Zahlen, bitte.
Cho chúng tôi thanh toán.
Ngoài một số cụm từ dùng để gọi món, bạn cũng sẽ cần thêm từ vựng của một số món ăn phổ biến trong nhà hàng. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản.
Các loại đồ uống: das Wasser (nước) (das Sprudelwasser, das stilles Wasser (nước có ga); Cola (soda); die Milch (sữa); der Saft (nước hoa quả); das Bier (bia); der Wein (Weißwein, Rotwein, Rose Wein (rượu, rượu trắng, rượu đỏ, rượu hồng); Cocktail (cocktail).
Món ăn:
- das Frühstück (bữa sáng);
- das Mittagessen (bữa trưa);
- das Abendessen (bữa tối);
- die Vorspeise (khai vị);
- das Hauptgericht (món chính);
- das Dessert/ die Nachspeise/ die Nachtisch (tráng miệng);
- der Salat (salat);
- die Suppe (súp);
- der Käse (pho mai);
- das Fleisch (thịt);
- die Nudeln (mì, mì ý);
- das Gemüse (rau);
- das Obst or die Früchte (hoa quả).
Gia vị và nước sốt:
scharf (cay); süß (ngọt); salzig (mặn); das Salz (muối); der Pfeffer (tiêu); der Senf (mù tạt); der Ketchup (ketchup); der Essig (dấm); das Öl (dầu).
Đồ sử dụng trên bàn ăn: das Besteck (bộ dao kéo); der Löffel thìa); die Gabel (dĩa); das Messer (dao); der Teller (đĩa); der Suppenteller (bát soup); Schale (bát); das Glas (cốc); die Tasse (tách); die Serviette (khăn ăn/ giấy ăn).
Với lượng từ và cụm từ cơ bản này, bạn có thể tự tin vào nhà hàng và gọi cho mình những món ăn và đồ uống mà mình muốn rồi.
© 2024 | Học Tiếng Đức
Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức