Bên cạnh đó việc dùng các mẫu câu thể hiện ý kiến cá nhân cũng giúp cho bạn có thời gian để suy nghĩ về ý kiến mà bản thân muốn thể hiện.
Gedanken und Meinungen ausdrücken : Bày tỏ suy nghĩ và ý kiến:
- Ich bin der Meinung, dass… : Quan điểm của tôi là đây…
- Meiner Meinung nach [Verb]… : Theo ý kiến của tôi [động từ] …
- Ich bin mir sicher, dass… : Tôi chắc chắn rằng …
- Ich bin davon überzeugt, dass… : Tôi tin chắc rằng …
- Ich glaube, dass… : Tôi tin rằng…
- Ich finde, dass… : Tôi nghĩ vậy…
- Ich denke, dass…: Tôi nghĩ vậy…
- Meiner Auffassung/Ansicht/Meinung nach….: Theo tôi / ý kiến / quan điểm….
- In Bezug auf würde ich sagen, dass …: Về vấn đề, tôi sẽ nói rằng …
- Ich bin der festen Überzeugung, dass …: Tôi tin chắc rằng …
- Ich finde/denke, dass …: Tôi thấy / nghĩ rằng …
- Ich vertrete folgenden Standpunkt…: Tôi đưa ra quan điểm sau đây …
Argumente einsetzen: đưa ra quan điểm:
- Ich halte das für besonders wichtig, weil…: Tôi nghĩ điều này đặc biệt quan trọng vì …
- Wenn man bedenkt, dass….dann…: Khi bạn cân nhắc điều đó … thì …
- Man sollte auf alle Fälle berücksichtigen,dass ….: Trong mọi trường hợp, người ta nên xem xét rằng …
- Argumenten anderer zustimmen: Đồng ý với lập luận của người khác:
- Das finde/glaube/meine ich auch: Tôi nghĩ / tin / có nghĩa là điều đó quá.
- Da haben Sie / hast du natürlich Recht: Bạn là / bạn tất nhiên đúng.
- Das ist wirklich ein schlagendes Argument: Đó thực sự là một lý lẽ thuyết phục
- Dein / Ihr Argument leuchtet mir ein.: Lập luận của bạn có ý nghĩa đối với tôi.
- Genau! (So sehe ich das auch.): Tôi đồng ý! (Đó là cách tôi cũng thấy.)
Argumente ablehnen: Phản đối ý kiến của người khác:
- Das finde/glaube/meine ich nicht: Tôi không nghĩ / nghĩ / có nghĩa là như vậy.
- Da bin ich ganz anderer Meinung/Ansicht, weil… : Tôi có một quan điểm / quan điểm hoàn toàn khác, bởi vì…
- Das kann ich überhaupt nicht nachvollziehen, weil…: Tôi không thể hiểu được điều đó bởi vì …
- Dem kann ich überhaupt nicht zustimmen, weil….: Tôi không thể đồng ý với điều đó chút nào bởi vì….
- Das ist doch nicht wahr/nicht richtig.: Điều đó không đúng / không đúng.
- Da irren Sie sich/irrst du dich!: Bạn sai rồi / ngài sai rồi!
- Das ist ein Vorurteil.: Đó là một định kiến.
© 2024 | Học Tiếng Đức
Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức