Những cách nói xin lỗi thông dụng trong tiếng Đức

Những cách nói xin lỗi thông dụng trong tiếng Đức

Những cách nói xin lỗi thông dụng trong tiếng Đức như người bản xứ.

  • Entschuldigung! (Xin lỗi/Xin lỗi đã làm phiền bạn/Xin lỗi vì sự bất tiện này)

Đây là cách nói xin lỗi được dùng phổ biến nhất trong tiếng Đức.

  • Verzeihung! (Xin lỗi!)

Cách xin lỗi này cũng được dùng rất nhiều bởi người Đức.

  • (Es) Tut mir leid! (Rất xin lỗi/Tôi rất lấy làm tiếc)

Đây cũng là một cụm từ cực kỳ phổ biến khác trong cách nói xin lỗi. Chúng ta có thể thêm những trạng từ như: so/ wirklich/ sehr/ echt  trước “leid” để tăng thêm mức độ thành khẩn của lời xin lỗi hoặc tỏ sự tiếc nuối, tiếc thương vì một điều gì đó không mong muốn xảy ra.

  • Entschuldige!/Entschuldigen Sie bitte! (Xin lỗi!)

Cách nói này ngoài nghĩa xin lỗi vì mình đã làm sai điều gì (giống “Entschuldigung!”) còn được dùng để bắt đầu câu hỏi một cách lịch sự, thu hút sự chú ý của người khác (ở nơi công cộng).

1 Nhung Cach Noi Xin Loi Thong Dung Trong Tieng Duc

Nói xin lỗi trong tiếng Đức

Gợi ý xin lỗi khi bạn phạm phải một sai lầm:

  • Oh, das tut mir leid. Da habe ich wohl einen Fehler gemacht. (Oh, tôi xin lỗi, tôi đã  sai rồi.)
  • Es war meine Schuld. (Đó là lỗi của tôi.)
  • Tut mir echt leid. Das kommt nicht wieder vor, versprochen. (Tôi thật sự xin lỗi. Tôi hứa sẽ không có lần sau.)
  • Das war nicht so gemeint! (Tôi không cố ý đâu!)
  • Kann ich das irgendwie wiedergutmachen? (Tôi có thể bù đắp bằng cách nào đó không?)

Gợi ý xin lỗi khi bạn làm tổn thương ai đó (bằng lời nói) :

  • Es tut mir wirklich leid, das wollte ich nicht. (Tôi thật sự xin lỗi. Tôi không cố ý làm vậy đâu.)
  • Es tut mir leid. Ich hätte das nicht tun sollen. (Tôi rất xin lỗi. Tôi không nên làm như vậy.)
  • Das war falsch von mir. (Tôi đã làm sai rồi.)
  • Ich wollte dich nicht verletzen! (Tôi không muốn làm tổn thương bạn đâu!)

* Gợi ý những mẫu câu giúp bạn đáp lại lời xin lỗi trong tiếng Đức

  • Das ist doch kein Problem/Kein Problem! (Không vấn đề gì)
  • Macht nichts. (Đừng lo)
  • Du brauchst dich dafür nicht zu entschuldigen. (Bạn không cần phải xin lỗi đâu)
  • Mach dir nichts draus. (Đừng bận tâm chuyện đó)
  • Schon gut. (Không sao đâu)
  • Nichts passiert. (Không sao cả!)

Trên đây là bài viết về cách nói cảm ơn trong tiếng Đức và cách nói xin lỗi thông dụng. Hi vọng các bạn sẽ có thể áp dụng chúng vào những trường hợp thực tế và từ đó cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Đức của mình. 


© 2024 | Học Tiếng Đức

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức



 

Bài học liên quan