Aber: dùng để nhấn mạnh, tương tự như từ thật sự trong tiếng Việt
- Aber ja! – Chắc chắn rồi!
- Das hat aber geschmeckt! – Món này thật sự ngon!
- Es ist aber ziemlich spät! – Thật sự cũng hơi trễ rồi!
Denn: dùng để bày tỏ sự quan tâm sâu sắc, thường dùng trong câu hỏi.
- Wie sieht er denn aus? – Vậy trông anh ấy như thế nào?
- Was ist denn los? – chuyện gì xảy ra vậy?
Doch: dùng để tỏ ý rằng người nghe biết rõ về vấn đề đang được đề cập đến.
- Wir fahren doch um sechs.
- Chúng ra đi lúc 6 giờ, bạn biết mà.
Ja: dùng để nhấn mạnh cho từ đứng sau nó
- Sag ja nicht weiter! – Đừng kể chuyện này ra ngoài!
- Das ist ja gut! – điều này thật tốt!
Mal: cách nói rút gọn của einmal, dùng khi người nói muốn nhấn mạnh rằng họ không thể làm điều gì đó vào lúc này.
- Könntest du mir mal helfen? – Bạn có thể giúp tôi chút được không?
- Es wird nun mal lange dauern. – Nó chỉ tốn chút thời gian thôi.
Schon: dùng để giảm mức độ quan trọng của điều gì đó.
- Gehen wir schon! – đi thôi!
- Schon gut! – được rồi, cũng được.
Khánh Linh-©HOCTIENGDUC.DE
© 2024 | Học Tiếng Đức
Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức