Hội thoại 1
Kellner: Guten Tag. Was möchten Sie bestellen? (Chào ngài. Ngài muốn đặt món gì?)
Gast 1: Ich möchte Pommes mit Ketchup, ein Wiener Schnitzel und Salat essen. (Tôi muốn phần khoai tây chiên với sốt cà chua, một Wiener Schnitzel và rau trộn)
Kellner: Und was möchten Sie trinken? (Và Ngài muốn uống gì?)
Gast 1: Einen Orangensaft, bitte. (Một nước cam ép, làm ơn)
Kellner: Möchten Sie auch einen Nachtisch? (Ngài có muốn dùng tráng miệng?)
Gast 1: Ein Eis, bitte. (Một phần kem, làm ơn)
Kellner: Und Sie? (Còn Ngài?)
Gast 2: Das Gleiche für mich, bitte. (Làm ơn cho tôi một phần giống vậy)
Hội thoại 2
Kellner: Hier, bitte. (Vâng, của ngài đây)
Gast 1: Danke. (Cám ơn)
Gast 2: Guten Appetit! (Chúc ngon miệng)
Gast 1: Danke, ebenfalls. (Cám ơn, bạn cũng vậy)
Gast 2: Zum Wohl! (Prost!) (Cụng ly)
Hội thoại 3
Gast 1: Herr Kellner, wir möchten zahlen. (Ngài phục vụ, tôi muốn thanh toán)
Kellner: Alles zusammen oder getrennt? (Ngài muốn thanh toán chung hay riêng?)
Gast 1: Zusammen. (Thanh toán chung)
Kellner:15 Euro 50.
Gast 1: Wie, bitte? Was kostet das? (Vâng? Bữa ăn giá bao nhiêu?)
Kellner: Fünfzehn Euro fünfzig.
Gast 1: Hier, bitte. ( Đây, làm ơn)
Kellner: Vielen Dank. Und einen schönen Tag noch. (Cám ơn ngài, chúc ngài một ngày tốt lành)
Gast 1, 2: Auf Wiedersehen. (Hẹn gặp lại sau)
Kellner: Auf Wiedersehen. (Hẹn gặp lại sau)
Một vài từ vựng về đồ ăn và thức uống bằng tiếng Đức
Khánh Linh-©HOCTIENGDUC.DE
© 2024 | Học Tiếng Đức
Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức