Der Eikauf Im Supermarkt
K: Kunde; V: Verkäufer
K: Guten Tag! (Xin chào)
V: Guten Tag! Bitte schön? Kann ich Ihnen helfen? (Xin chào, tôi có thể giúp gì cho ngài?)
K: Haben Sie Milch? (Ngài có sữa không?)
V: Ja, wir haben Milch! (Vâng, chúng tôi có)
K: Einen Liter Milch, bitte! Was kostet ein Kilo Tomaten? (Làm ơn cho tôi một lít sữa! Một ki lô cà chua thì giá bao nhiêu?)
V: Ein Kilo Tomaten kostet 2 EURO und 10 Cent. (một ki lô cà chua giá 2 Euro và 10 Cent.)
K: Ich möchte zwei Kilo, bitte! (Vui lòng, tôi muốn lấy 2 ki lô)
K: Ist denn momentan irgendwas im Angebot? (Hiện giờ có món gì đang khuyến mãi không?)
V: Wir haben frischen Spargel, da kostet das Pfund nur 5 Euro. (Chúng tôi có măng tây tươi, một túi chỉ 5 Euro)
K: Oh, das klingt gut. Haben Sie Brot? (oh, giá thật tốt. Và ngài có bánh mì không?)
V: Nein, ich habe kein Brot. Möchten Sie sonst noch etwas? (Không, tôi không có bánh mì. Ngài có muốn thêm món gì nữa không?)
K: Ich möchte einen Sechserpack Bier, bitte! (Tôi muốn một lốc sáu chai bia.)
V: Ist das alles? (Đó là tất cả?)
M: Ja, das ist alles. Wie viel macht das? (Vâng, đó là tất cả. Hết bao nhiêu tiền?)
V: Das macht 10 EURO 20 Cent, bitte! (chúng hết 10 Euro và 20 cent.)
K: Danke, auf Wiedersehen! (Cám ơn và hẹn gặp lại! )
V: Danke für Ihren Einkauf! Kommen Sie bald wieder! (Cám ơn ngài vì đã đến mua sắm. Mong sớm gặp lại ngài sau)
Các mẫu câu dùng để hỏi giá thông dụng:
- Was kostet es/ das/ ein Kilo Tomaten….?
- Wie viel kostet es/ das/ ein Kilo Tomaten….?
Es/ das/ ein Kilo Tomaten kostet …..
- Was macht es/ das/ ein Kilo Tomaten….?
- Wie viel macht es/ das/ ein Kilo Tomaten….?
Das macht …
- Wie teuer ist dieser Käse?
- 100 gram kostet zwei Euro
Khánh Linh- ©HOCTIENGDUC.DE
© 2024 | Học Tiếng Đức
Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức