Trong tiếng Đức, có nhiều cách nói Xin lỗi- Cảm ơn khác nhau, vẫn mang đầy đủ ý nghĩa lại thể hiện sự trân trọng/ chân thành của người nói.
TINTUCVIETDUC.DE giới thiệu cùng Bạn đọc một số mẫu câu tiếng Đức hay dùng nhất.
Các cách nói XIN LỖI trong tiếng Đức:
Entschuldigung! Xin lỗi
- Entschuldigen Sie mir bitte meinen Fehler. Xin lỗi Ông/ Bà/ Ngài vì lỗi của tôi.
- Ich entschuldige mich. Tôi xin lỗi
- Entschuldige, dass ich mich nicht gemeldet habe. Xin lỗi là tôi đã không báo.
Sorry
- Sorry, dass ich dich manchmal genervt habe. Xin lỗi là tôi/ mình thỉnh thoảng hay gây phiền hà.
- Sorry, dass ich manchmal ungerecht war. Xin lỗi, là tôi/ mình đôi lúc không đúng/ không công bằng.
Es tut mir Leid
- Es tut mir so Leid. Tôi rất lấy làm tiếc.
- Es tut mir wirklich Leid. Tôi thực sự lấy làm tiếc.
- Es tut mir sehr Leid. Tôi rất lấy làm tiếc.
- Es tut mir Leid, dass ich so laut geworden bin. Tôi lấy làm tiếc vì đã hơi ầm ĩ.
Verzeihung!
- Verzeihen Sie mir meinen Fehler. Hãy tha lỗi cho lỗi lầm của tôi.
- Verzeih mir für meine menschlichen Fehler. Hãy tha lỗi cho mình/ Anh/ Em.
Các cách nói CẢM ƠN trong tiếng Đức:
- Danke! Cảm ơn!
- Danke für Geschenke! Cảm ơn vì những món quà!
- Danke schön! Cảm ơn nhiều!
- Vielen Dank! Cảm ơn nhiều!
- Vielen lieben Dank! Cảm ơn nhiều!
Cách trả lời câu XIN LỖI:
- Kein Problem! Không vấn đề gì.
- Schon gut. Được rồi.
-
Nichts passiert. Không sao cả.
Cách trả lời câu CẢM ƠN:
- Keine Ursache! Không có gì!
- Gerne. Rất vui lòng/ Rất sẵn lòng!
- Gern geschehen! Rất vui lòng/ Rất sẵn lòng!
Theo Tintucvietduc
© 2024 | Học Tiếng Đức
Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức