Các từ quan trọng:
- Die Meinung, -en: ý kiến
- Die Ansicht: góc nhìn
- überzeugen: thuyết phục
- zustimmen: đồng ý
- widersprechen: phản bác
- wahr: đúng
- falsch: sai
Mẫu câu hỏi ý kiến người khác:
- Was halten Sie von…? – Bạn nghĩ như thế nào về việc…?
- Was denken Siu über…? – Bạn nghĩ như thế nào về việc…?
- Wie finden Sie …? – Bạn nghĩ như thế nào về việc…?
- Wie ist Ihre Meinung über…? – Ý kiến của bạn như thế nào về việc…?
- Wie ist Ihre Ansicht über …? – Quan điểm của bạn như thế nào…?
- Sind Sie der Meinung, dass …? – Bạn có nghĩ rằng…?
- Sind Sie der Ansicht, dass …? – Bạn có nghĩ rằng…?
Mẫu câu biểu lộ sự đồng ý:
- Ich stimme dir zu. – Tôi đồng ý với bạn.
- Du hast (vollig) recht. – Bạn đã (hoàn toàn) đúng.
- Ich bin einverstanden. – Tôi đồng ý.
- Das stimmt. – Đúng rồi.
- Ich bin der gleichen Meinung. – Tôi cũng có suy nghĩ như vậy.
Mẫu câu biểu lộ sự không đồng ý:
- Das kann sein, aber… – Có thể là như vậy, nhưng mà…
- Ich widerspreche, weil… – Tôi không đồng ý, bởi vì
- Ich bin dagegen. – tôi phản đối.
- Ich bezweifle, dass… – tôi nghi ngờ là…
- Das ist einfach nicht so. – Chuyện này đơn giản không phải như vậy.
- Das ist nicht wahr. – Điều đó không đúng.
- Auf keinen Fall. – Hoàn toàn không thể.
- Du hast keine Ahnung. – Bạn không biết gì cả.
Biểu lộ sự không quan tâm:
- Das ist mir egal. – sao cũng được.
- Es ist mir völlig gleichgültig. – Đối với tôi, chuyện này hoàn toàn không liên quan.
- Das macht mir nichts aus. – không liên quan tới tôi.
- Macht nichts. – Chẳng sao cả.
- Das ist mir wurscht. – tôi không quan tâm.
- Ich habe nichts dagegen. –Tôi không phản đối gì.
Biểu lộ ý kiến trung lập:
- Ich bin da geteilter Meinung. – Ý kiến của tôi nằm về cả 2 phía.
- Es kommt darauf an. – tùy thôi.
- Das ist mir egal. – Tôi sao cũng được.
- Ich habe dazu nicht viel zu sagen. – Tôi không có gì để nói về việc này.
- Ich habe nichts dagegen. – tôi không phản đối gì.
Khánh Linh- ©HOCTIENGDUC.DE
© 2024 | Học Tiếng Đức
Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức