Kennen
“Kennen” được sử dụng khi nói về một người, một địa điểm hoặc một cái gì đó trừu tượng. Thông thường, “kennen” đi cùng một đại từ hoặc danh từ.
Ví dụ:
- Sie kennt ein sehr gutes italienisches Restaurant in der Nähe. – Cô ấy biết một nhà hàng Ý rất ngon gần đây.
- Ich kenne sie nicht. – Tôi không biết cô ấy.
- Er kennt diese Wörter nicht. – Anh ấy không biết những từ này.
- Kennen Sie diese Gegend oder nicht? – Bạn có biết vùng này hay không?
Wissen
“Wissen” được sử dụng khi đề cập đến sự kiện hoặc thông tin chi tiết và khi phải dùng câu phụ.
- Wissen Sie ihre Telefonnummer? – Bạn có biết số điện thoại của cô ấy không?
- Wir wissen ihren Namen. – Chúng tôi biết tên cô ấy.
- Wisst ihr, wann er ankommt? – Các bạn có biết khi nào anh ấy sẽ tới không?
- Du weißt nicht, wohin sie gehen wollen. – Bạn không biết họ muốn đi đâu.
- Wissen Sie, wo der Geldautomat ist? – Bạn có biết điểm đổi tiền ở đâu không?
- Wir wissen das. – Chúng tôi biết cái đó.
Khi bạn nói “Ich kenne Berlin”, nghĩa là bạn rất thông thạo về Berlin, đường đi nước bước ở Berlin.
Khi bạn nói “Ich weiße Berlin”, nghĩa là bạn biết Berlin qua hình ảnh, báo chí, phim truyện, lời kể,…