Chú ý về từ loại sẽ giúp bạn học tiếng Đức tốt hơn. Dưới đây là một vài ví dụ về đại từ và tính từ trong tiếng Đức.

Học tiếng Đức chủ đề: Đại từ và tính từ - 0

Tôi , của tôi – ich , mein

Tôi không tìm thấy vé xe của tôi. – Ich finde meine Fahrkarte nicht.

Tôi không tìm thấy chìa khoá của tôi. – Ich finde meinen Schlüssel nicht.

Bạn , của bạn – du , dein

Bạn đã tìm thấy vé xe của bạn chưa? – Hast du deine Fahrkarte gefunden?

Bạn đã tìm thấy chìa khóa của bạn chưa? – Hast du deinen Schlüssel gefunden?

 

Anh ấy , của anh ấy – er , sein

Bạn biết vé xe của anh ấy ở đâu không? – Weißt du, wo seine Fahrkarte ist?

Bạn biết chìa khóa của anh ấy ở đâu không? – Weißt du, wo sein Schlüssel ist?

Cô ấy , của cô ấy – sie , ihr

Và thẻ tín dụng cũng mất rồi. – Und ihre Kreditkarte ist auch weg.

Tiền của cô ấy mất rồi. – Ihr Geld ist weg.

Chúng tôi , của chúng tôi – wir , unser

Bà của chúng tôi mạnh khỏe. – Unsere Oma ist gesund.

Ông của chúng tôi bị ốm. – Unser Opa ist krank.

Các bạn , của các bạn – ihr , euer

Các cháu ơi, mẹ của các cháu ở đâu? – Kinder, wo ist eure Mutti?

Các cháu ơi, bố của các cháu ở đâu? – Kinder, wo ist euer Vati?

 

Chủ đề: Tính từ trong tiếng Đức

Tôi đang mặc một chiếc váy màu xanh nước biển. –  Ich habe ein blaues Kleid an.

Tôi đang mặc một chiếc váy màu xanh lá cây. – Ich habe ein grünes Kleid an.

Tôi đang mặc một chiếc váy màu đỏ. – Ich habe ein rotes Kleid an.

Tôi mua một cái túi màu đen. – Ich kaufe eine schwarze Tasche.

 

Tôi mua một cái túi màu trắng. – Ich kaufe eine weiße Tasche.

Tôi mua một cái túi màu nâu. – Ich kaufe eine braune Tasche.

Tôi cần một chiếc xe mới. – Ich brauche einen neuen Wagen.

Tôi cần một chiếc xe thoải mái. – Ich brauche einen bequemen Wagen.

Tôi cần một chiếc xe nhanh. – Ich brauche einen schnellen Wagen.

 

Một bà già sống ở trên đó. – Da oben wohnt eine alte Frau

Một người phụ nữ tò mò sống ở dưới đó. – Da unten wohnt eine neugierige Frau.

Một người phụ nữ to béo sống ở trên đó. – Da oben wohnt eine dicke Frau.

Khách của chúng tôi là những người tử tế. – Unsere Gäste waren nette Leute.

 

Khách của chúng tôi là những người thú vị. – Unsere Gäste waren interessante Leute.

Khách của chúng tôi là những người lịch sự. – Unsere Gäste waren höfliche Leute.

Tôi có những đứa con đáng yêu. – Ich habe liebe Kinder.

Các con của bạn có ngoan không? – Sind Ihre Kinder brav?

Nhưng mà người hàng xóm có những đứa con hư đốn. – Aber die Nachbarn haben freche Kinder.

 

HOCTIENGDUC.DE 2016

 

 


HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức