Sau đây, HOCTIENGDUC sẽ giải thích quy tắc này cho bạn.
Quy tắc N-Deklination cực kỳ đơn giản:
Danh từ không còn –es hay –s theo sau Genitiv số ít nữa, cũng không còn –n theo sau Dativ số nhiều nữa. Mà tất cả các cách đều mang đuôi –en !
Một vài ví dụ:
Singular | Plural | |
Nominativ | der Student | Die Studenten |
Genitiv | des Studenten | Der Studenten |
Dativ | dem Studenten | Den Studenten |
Akkusativ | den Studenten | Die Studenten |
Cách nhận biết danh từ yếu:
Dấu hiệu nhận biết 1: Tất cả các danh từ giống đực có đuôi tận cùng là –e đều là các danh từ yếu
Đó là các danh từ:
- der Affe,
- der Chinese,
- der Experte,
- der Franzose,
- der Hase,
- der Junge,
- der Kollege,
- der Kunde,
- der Löwe
- …
Singular | Plural | |
Nominativ | der Löwe | die Löwen |
Genitiv | des Löwen | der Löwen |
Dativ | dem Löwen | den Löwen |
Akkusativ | den Löwen | die Löwen |
Dấu hiệu nhận biết 2: Tất cả các danh từ giống đực có đuôi tận cùng là –ant, -ent, -ist đều là các danh từ yếu
Đó là các danh từ:
- der Lieferant,
- der Elefant,
- der Student,
- der Präsident,
- der Polizist,
- der Tourist
- …
Một số ngoại lệ:
Ngoại lệ 1: Một và idanh từ giống đực không có đuôi -e, -ant, -ent, -ist như trên nhưng vẫn tuân theo cáchchia N-Deklination. Đó là: der Bär, der Held, der Pilot, der Mensch.
Singular | Plural | |
Nominativ | der Bär | Die Bäre |
Genitiv | des Bären | Der Bäre |
Dativ | dem Bären | Den Bären |
Akkusativ | den Bären | Die Bäre |
Ngoại lệ 2: Một vài danh từ giống đực sẽ chia đuôi –n ở tất cả các cách chứ không phải là –en. Đó là: der Bauer, der Nachbar.
Singular | Plural | |
Nominativ | der Nachbar | Die Nachbarn |
Genitiv | des Nachbarn | Der Nachbarn |
Dativ | dem Nachbarn | Den Nachbarn |
Akkusativ | den Nachbarn | Die Nachbarn |
Ngoại lệ 3: Ba danh từ đặc biệt: der Herr, der Name và das Herz (danh từ duy nhất mang giống trung)
Singular | Plural | |
Nominativ | der Herr | Die Herren |
Genitiv | des Herrn | Der Herren |
Dativ | dem Herrn | Den Herren |
Akkusativ | den Herrn | Die Herren |
Singular | Plural | |
Nominativ | der Name | die Namen |
Genitiv | des Namens | der Namen |
Dativ | dem Namen | den Namen |
Akkusativ | den Namen | die Namen |
Singular | Plural | |
Nominativ | das Herz | Die Herzen |
Genitiv | des Herzens | Der Herzen |
Dativ | dem Herzen | Den Herzen |
Akkusativ | das Herz | Die Herzen |
Khánh Linh- ©HOCTIENGDUC.DE