Để trả lời cho câu hỏi "Wo wohnst du?" hay "Wo wohnen Sie?" , Bạn sẽ có một số mẫu câu tiếng Đức chuẩn sau.
- mit (etwa)... Jahren ausziehen - dời ra khỏi nhà trong .... năm
- mit der Partnerin dem Partner leben - sống cùng bạn trai bạn gái
- in einer anderen Stadt arbeiten - sống tại 1 thành phố khác
- zum Militär gehen - đi nghĩa vụ quân sự Streit
- mit den Eltern haben - cãi nhau với bố mẹ
- bei Verwandten wohnen - sống ở nhà người quen
- unabhängig sein - độc lập
- zur Untermiete wohnen - thuê nhà
- mit Freunden zusammenwohnen - sống cùng bạn bè
- gerne allein leben - thích sống 1 mình
- seine Ruhe haben - có được sự yên tĩnh
- wenig genug Geld - haben có ít nhiều tiền
- bis zur Heirat zum Examen ... bei den Eltern wohnen - đến lúc kết hôn khi thi cử ... sống tại nhà bố mẹ
- Kinder haben - có con