Hãy kể với bạn bè về Thời niên thiếu của Bạn bằng sự gợi y của HOCTIENGDUC.DE với những mẫu câu tiếng Đức này nhé!

sisters 931151 640

  1. im Haushalt helfen - giúp đỡ làm việc nhà 
  2. still sitzen - ngồi im 
  3. aufräumen - dọn dẹp 
  4. früh ins Bett gehen - đi ngủ sớm 
  5. Süßigkeiten essen - ăn đồ ngọt 
  6. fernsehen - xem ti vi 
  7. (Zigarette) rauchen -hút thuốc lá 
  8. laut Musik hören - nghe nhạc lớn  
  9. abends allein in die Disko gehen - đi đến sàn nhạc một mình vào buổi tối 
  10. einen Freund eine Freundin mit nach Hause bringen - đem bạn trai bạn gái về nhà 
  11. mit Freunden in Urlaub fahren - đi dã ngoại với bạn 
  12. heiraten - kết hôn 
  13. (Pilot) werden - trở thành (phi công) 

 

 

 

 


HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức