Hãy kể với bạn bè về Thời niên thiếu của Bạn bằng sự gợi y của HOCTIENGDUC.DE với những mẫu câu tiếng Đức này nhé!
- im Haushalt helfen - giúp đỡ làm việc nhà
- still sitzen - ngồi im
- aufräumen - dọn dẹp
- früh ins Bett gehen - đi ngủ sớm
- Süßigkeiten essen - ăn đồ ngọt
- fernsehen - xem ti vi
- (Zigarette) rauchen -hút thuốc lá
- laut Musik hören - nghe nhạc lớn
- abends allein in die Disko gehen - đi đến sàn nhạc một mình vào buổi tối
- einen Freund eine Freundin mit nach Hause bringen - đem bạn trai bạn gái về nhà
- mit Freunden in Urlaub fahren - đi dã ngoại với bạn
- heiraten - kết hôn
- (Pilot) werden - trở thành (phi công)