Xung quanh công việc có biết bao yếu tố khác nhau: thời gian, stress, mối quan hệ... Hãy học những cụm từ sau để bổ sung vào vốn từ của mình, Bạn nhé!
Stress haben | bị Stress | ||
wenig Zeit für die Familie haben | quá ít thời gian dành cho gia đình | ||
den Menschen helfen | giúp đỡ người khác | ||
wenig Freizeit haben | ít có thời gian rảnh | ||
lange Arbeitszeiten haben | thời gian làm việc kéo dài | ||
alleine arbeiten | làm việc 1 mình | ||
keine festen Arbeitszeiten haben | không có công việc ổn định | ||
nachts arbeiten | làm việc ca đêm | ||
in Team arbeiten | làm việc theo nhóm | ||
mit vielen Leuten arbeiten | làm việc với nhiều người | ||
viel unterwegs sein | hay đi xa | ||
viel reisen | đi du lịch nhiều | ||
viele Fans haben | có nhiều người hâm mộ | ||
viel Geld verdienen | kiếm nhiều tiền | ||
ein festes Einkommen haben | có thu nhập ổn định | ||
freiberuflich arbeiten | làm nghề tự do |