HOCTIENGDUC.DE sẽ chỉ cho Bạn cách đọc và cách viết các số trên 100 bằng tiếng Đức
- 100 = einhundert
- 101= einhunderteins
- 110= einhundertzehn
- 226= zweihundertsechsundzwanzig
- 354= dreihundertvierundfünfzig
- 512= fünfhundertzwölf
- 717=siebenhundertsiebzehn
- 999= neunhundertneunundneunzig