Ngữ pháp là yếu tố vô cùng quan trọng khi bạn học tiếng Đức, vì vậy, việc nắm vững kiến thức ngữ pháp cơ bản là điều vô cùng cần thiết.
So sánh bằng:
So + tính từ + wie
z.B 1: Meine Katze ist so klein wie deine Katze
So + tính từ + danh từ + wie
z.B 2: Ich habe so viel Geld wie du
z.B 3: Man respektiert die Person wie dich
z.B 4: Man vertraut Leuten wie mir
Lưu ý:
Từ wie có thể đi với Nominativ, Akkusativ hoặc Dativ, phụ thuộc vào ngữ cảnh của câu
Ở ví dụ 1, từ được so sánh ở dạng Nominativ (Ich) –> wie sẽ đi với Nominativ
Ở ví dụ 3, tân ngữ được so sánh ở dạng Akkusativ (die Person)–> wie sẽ đi với Akkusativ
Ở ví dụ 4, tân ngữ được so sánh ở dạng Dativ (Leuten) –> wie sẽ đi với Dativ So sánh hơn:
Tính từ + er + als
z.B: Ich bin kleiner als du
Cũng tương tự như wie, đằng sau als là Nominativ, Akkusativ hoặc Dativ là tùy thuộc vào chủ thể được so sánh
Các dạng so sánh hơn của các tính từ đặc biệt
gut –> besser
hoch –> höher
nah –> näher
viel –> mehr
gern–> lieber
teuer –> teurer
dunkel –> dunkler
So sánh nhất
am + tính từ + sten
z.B: Ich bin am kleinsten
Chú ý:
những tính từ tận cùng bằng d, t, s, ß, x, z ta phải thêm -esten
z.B:
leicht –> am leichtesten, heiß –> am heißesten
– Các tính từ một âm tiết sẽ bị biến đổi thành nguyên âm –> Ta phải thêm Umlaut cho cả so sánh hơn và so sánh nhất
alt –> älter –> am ältesten
arm –> ärmer –> am ärmsten
jung –> jünger –> am jüngsten
kalt –> kälter –> am kältesten
kurz –> kürzer –> am kürzesten
lang –> länger –> am längsten
oft –> öfter –> am öftesten
warm –> wärmer –> am wärmsten
HOCTIENGDUC.DE