Cách viết tên các Quốc gia cùng ngôn ngữ bằng tiếng Đức có phần khác biệt so với các ngôn ngữ khác. Hãy khám phá điểm khác biệt đó ở bài học sau:

national colours 1002786 640

  1. Arabisch - Tiếng Ả rập / Arabien -  Nước Ả rập
  2. Chinesisch - Tiếng Trung Quốc / China - Nước Trung Quốc
  3. Englisch - Tiếng Anh / England - Anh Quốc
  4. Französisch - Tiếng Pháp / Frankreich - Nước Pháp
  5. Griechisch - Tiếng Hy Lạp / Griechenland - Nước Hy Lạp
  6. Indonesisch - Tiếng Indonesia / Indonesien - Nước Indonesia
  7. Italienisch - Tiếng Ý / Italien - Nước Ý
  8. Japanisch - Tiếng Nhật Bản / Japan - Nước Nhật Bản
  9. Polnisch - Tiếng Ba Lan / Poland - Nước Ba Lan
  10. Portugiesisch - Tiếng Bồ Đào Nha / Portugal - Nước Bồ Đào Nha
  11. Spanisch - Tiếng Tây Ban Nha /Spain - Nước Tây Ban Nha
  12. Türkisch - Thổ Nhĩ Kỳ / Türkei - Nước Thổ Nhĩ Kỳ
  13. Vietnamesisch - Tiếng Việt Nam / Vietnam - Nước Việt Nam
  14. Deutsch - Tiếng Đức /  Deutschland - Nước Đức

Cách giới thiệu "Tối đến từ đâu" như sau:

Ich komme aus................. (Tôi đến từ...................)

Ich spreche .............. und etwas Deutsch (Tôi nói tiếng................ và 1 chút tiếng Đức)

Und du? Und Sie? (còn bạn? còn ngài?)

Fast alle Sprachen enden auf _isch_

(hầu hết các ngôn ngữ đều kết thúc bằng đuôi isch)

 

 

 

 

 


HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức