50 Động từ dưới là những Động từ rất hay dùng trong tiếng Đức hàng ngày mà Bạn nên nhớ
1. aufwachen = to wake up | thức dậy
ví dụ: Ich wache um 6 Uhr auf. (Tôi thức dậy vào lúc 6 giờ.)
2. bedeuten = to mean | có nghĩa là
ví dụ: Was bedeutet das Wort "bedeuten"? (Từ "bedeuten" có nghĩa là gì?) => bạn có thể dùng cấu trúc này để tra nghĩa của từ tiếng Đức trên Google .
3. beginnen = to start | bắt đầu
ví dụ: Die Vorstellung beginnt um 20 Uhr. (Buổi biểu diễn sẽ bắt đầu vào lúc 20 giờ.)
4. bezahlen = to pay | trả
ví dụ: Sie muss 50 Euro für Bücher bezahlen. (Cô ấy phải trả 50 Euro cho những quyển sách.)
5. bleiben = to stay | ở
ví dụ: Heute ich bleibe zu Hause. (Hôm nay tôi ở nhà.)
6. brauchen = to need | cần
ví dụ: Ich brauche eine neue Bluse. (Tôi cần một cái áo sơ mi mới.)
7. bürsten = to brush | chải
ví dụ: Ich bürste mir die Haare. (Tôi chải tóc).
8. buchstabieren = to spell | đánh vần
ví dụ: Können Sie den Nachnamen bitte buchstabieren? - D.U.O.N.G. (Bạn có thể đánh vần họ của mình không? - D.U.O.N.G)
9. arbeiten = to work | làm việc
ví dụ: Heute ich nicht arbeite. (Hôm qua tôi không làm việc.)
10. duschen = to shower : TẮM
einladen = to invite | mời
ví dụ: Ich möchte dich zu meinem 22. Geburtstag einladen. (Tôi muốn mời bạn tới tham dự bữa tiệc sinh nhật lần thứ 22 của tôi.)
essen = to eat | ăn
ví dụ: Er isst zu viel. (Anh ấy ăn rất nhiều.)
enden = to end | kết thúc
ví dụ: Die Party endet um 21 Uhr. (Buổi tiệc kết thúc vào lúc 21 giờ.)
fahren = to drive | lái xe
ví dụ: Ich fahre mit dem Fahrrad zur Arbeit. (Tôi đi xe đạp đi làm)
fernsehen = to watch TV | xem ti-vi
fliegen = to fly | bay
ví dụ: Ich fliege mit Vietnam Airlines. (Tôi bay bằng hãng VNA.)
freuen sich = be happy, look foward, be pleased | vui lòng, hân hạnh, trông chờ,
ví dụ: Ich freue mich auf meine Reise. (Tôi rất trông đợi vào chuyến du lịch )
frühstücken = to eat breakfast | ăn sáng
ví dụ: Ich frühstücke um 8 Uhr. (Tôi ăn sáng lúc 8 giờ.)
geben = to give | đưa
gehen = to go | đi
ví dụ: Ich gehe in die Schule. (Tôi đi tới trường.)
haben = to have | có
ví dụ: Er hat viel Geld. (Anh ấy có rất nhiều tiền.)
heißen = to name | tên là
ví dụ: Ich heiße Trang. (Tôi tên là Trang.)
hören = to listen | nghe
ví dụ: Ich höre gerne Musik. (Tôi thích nghe nhạc.)
kaufen = to buy | mua
ví dụ: Ich kaufe Lebensmittel im Supermarkt. (Tôi mua thực phẩm trong siêu thị.)
kochen = to cook | nấu ăn
ví dụ: Ich koche die Suppe. (Tôi nấu món súp.)
kommen = to come | đến (kommen aus = đến từ)
ví dụ: Ich komme aus Vietnam. (Tôi đến từ Việt Nam.)
küssen = to kiss | hôn
ví dụ: Er küsste ihr die Hand. (Anh hôn lên tay cô ấy.)
lachen = to lauf | cười
laufen = to run | chạy
ví dụ: Er läuft sehr schnell. (Anh ấy chạy rất nhanh.)
leben = to live | sống
ví dụ: Ich lebe in einer Wohnung. (Tôi sống trong một căn hộ.)
lesen = to read | đọc
ví dụ: Ich lese gerne Bücher. (Tôi thích đọc sách.)
legen = to put, to place | đặt, để
ví dụ: Ich lege den Tisch zwischen den Stühlen. (Tôi đặt cái bàn giữa 2 cái ghế.)
lernen = to learn | học
ví dụ: Ich lerne Deutsch in Goethe-Institute. (Tôi học tiếng Đức ở viện Goethe.)
liegen = to lie, to lay down | nằm
ví dụ: Die Katze liegt im Bett. (Con mèo nằm trên giường.)
machen = to make | làm
ví dụ: Ich mache meine Hausaufgaben. (Tôi làm bài tập về nhà của mình.)
nehmen = to use | dùng, sử dụng
ví dụ: Sie nimmt nur Öl zum Braten. (Cô ấy chỉ dùng dầu để rán.) hoặc to take | nhận lấy
(die Zähne) putzen = to | đánh răng
rauchen = to smoke | hút thuốc lá
ví dụ: Mein Vater raucht nicht. (Cha tôi không hút thuốc.)
sagen= to tell, to say | nói , ich sage : tôi nói
sauber machen = to clean | lau chùi, dọn dẹp
schieben = to push | đẩy
schreiben = to write | viết
ví dụ: Ich schreibe einen Brief. (Tôi viết một bức thư.)
sein = to be | thì, là, ở
ví dụ: Sie ist Lehrerin. (Cô ấy là giáo viên.)
spielen = to play | chơi
ví dụ: Wir spielen Karte in der Freizeit. (Chúng tôi chơi bài khi có thời gian rỗi.)
sprechen = to speak | nói
ví dụ: Ich spreche Deutsch. (Tôi nói tiếng Đức.)
springen = to jump | nhảy.
staubsaugen = to vacuum | hút bụi
stehen = to stand | đứng
ví dụ: Ich kann nicht mehr stehen. (Tôi không thể đứng được nữa).
treffen = to meet | gặp gỡ
trinken = to drink | uống
ví dụ: Sie trinkt keinen Alkohol. (Cô ấy không uống rượu.)
verkaufen = to sale | bán
waschen = to wash | giặt, rửa
ví dụ: Meine Mutter wascht Wäsche. (Mẹ tôi giặt quần áo.)
wohnen = to live | ở, sống
ví dụ: Ich wohne in Hanoi. (Tôi sống ở Hà Nội.)
Lê Vân - HOCTIENGDUC.DE