1. Nominativ
+ Nominativ thường sử dụng trong câu như là chủ ngữ. Chủ thể tác động.
Die Studentin lernt Deutsch sehr fleißig.
+ Thường được sử dụng đi với động từ "sein" hoặc "werden".
Das ist meine Lehrerin.
2. Akkusativ
+ Là đối tượng được nói đến trực tiếp trong câu. Ai hoặc cái gì đang bị nói đến.
Ich habe einen Hund.
+ Từ loại này thường được sử dụng khi đi kèm với giới từ (proposition) : durch, für, gegen, ohne, um, …
Der Hund lauft um mich.
+ Các từ chỉ thời gian như jeden tag, letzten Sommer, den ganzen Tag, diesen Abend, …
jeden Morgen laufe ich 5 km.
+ Nó trả lời cho các câu hỏi wohin:
Setzen Sie sich an DEN Tisch in DER Ecke
3. Dativ
+ Thường được sử dụng trong câu như là một đối tượng gián tiếp ví dụ như : tặng (schenken) quà (cho ai), mua (kaufen) cho ai, nói (sprechen) với ai, đưa (geben) cho ai, …
Ich gebe ihm ein Buch
Ich schenke ihr eine Blume.
Ich spreche mit meiner Lehrerin.
+ Nó thường đứng sau các giới từ đi với Dativ như : mit, bei, nach, seit, von, zu,…
Nach dem studium suche ich einen Job
+ Khi mà nó đứng sau các động từ đặc biệt sau : helfen (giúp đỡ), danken (cảm ơn), gefallen (làm cho thích thú), passen (vừa vặn), …
Ich helfe dir gern.
Ich schenke dir einen Hund
+ Và sử dụng với một số tính từ như ví dụ dưới đây:
Mir ist warm.
Wie geht es dir ?
+ Giới từ “in” cũng rất hay dùng trong Dativ nó chỉ vị trí của vật, việc, người được nói đến.
Die Frau ist in der Küche.
Die Kinder sind in der Schule.
+ Nó trả lời cho các câu hỏi wo
Setzen Sie sich an den Tisch in DER Ecke
HOCTIENGDUC.DE