Cùng tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp quan trọng: infinitiv mit zu, giúp bạn diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác và linh hoạt hơn. Khám phá khi nào và cách sử dụng cấu trúc này một cách hiệu quả.
infinitiv mit zu (infinitivsätze)
Cấu trúc infinitiv mit zu là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Đức, thường được sử dụng để chỉ ra hành động chưa hoàn thành nhưng có dự định xảy ra trong tương lai.
was ist der infinitiv mit zu / ein infinitivsatz?
Infinitiv mit zu là cách kết hợp động từ nguyên mẫu với từ "zu" để tạo thành một mệnh đề phụ có nghĩa chỉ mục đích hoặc dự định.
verwendung vom infinitiv mit zu
Sử dụng infinitiv mit zu khi bạn muốn mô tả một hành động chưa hoàn thành hoặc dự định, thường đi sau một câu dẫn hoặc động từ nhất định.
wann benutze ich den infinitiv mit zu?
Bạn sử dụng infinitiv mit zu khi muốn nói về ý định hoặc dự định làm gì đó, nhất là khi hành động này không xảy ra cùng thời điểm với hành động chính trong câu.
welche verben nutzen den infinitiv mit zu?
Một số động từ đi kèm với infinitiv mit zu thường là: versuchen (cố gắng), hoffen (hy vọng), planen (lên kế hoạch), và bắt đầu.
trennbare verben in infinitivsätzen
Với các động từ tách, từ "zu" nằm giữa gốc động từ và phần tách được. Ví dụ: an zu fangen (bắt đầu).
verben ohne infinitiv mit zu
Một số động từ không sử dụng infinitiv mit zu như: lassen, hören, sehen khi ở các cấu trúc nhất định.
wortstellung
Cấu trúc của câu chứa infinitiv mit zu thường đặt ở cuối câu hoặc mệnh đề, theo trật tự chủ ngữ - động từ - bổ ngữ - infinitiv mit zu.
câu hội thoại ngắn
Anna: Was planst du nächste Woche zu machen?
Tom: Ich hoffe, meine Hausaufgaben zu beenden.
bài tập ngắn
Hãy đặt câu bằng tiếng Đức sử dụng infinitiv mit zu diễn tả kế hoạch của bạn cho cuối tuần.
Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!
Chúc bạn học tốt!