Biết cách hỏi và trả lời giờ giấc là một kỹ năng thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày. Trong tiếng Đức, có nhiều cách diễn đạt thời gian, từ đơn giản đến chi tiết. Bài học này sẽ giúp bạn nắm được cách đặt câu hỏi về thời gian, cách nói giờ chính xác và luyện tập qua các ví dụ thực tế.
Cách hỏi giờ trong tiếng Đức
Câu hỏi phổ biến nhất:
Wie spät ist es? – Mấy giờ rồi?
Một cách hỏi khác (lịch sự hơn hoặc trong môi trường trang trọng):
Wie viel Uhr ist es? – Bây giờ là mấy giờ?
Cả hai cách đều có thể dùng trong mọi tình huống.
Cách trả lời giờ giấc đơn giản
Tiếng Đức | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Es ist ein Uhr. | Bây giờ là một giờ. |
Es ist zwei Uhr. | Bây giờ là hai giờ. |
Es ist drei Uhr. | Bây giờ là ba giờ. |
... | ... |
Lưu ý: "Uhr" có nghĩa là "giờ". Trong văn nói, đôi khi người Đức bỏ qua từ "Uhr" nếu ngữ cảnh đã rõ.
Diễn đạt thời gian chi tiết hơn
Trong tiếng Đức, có cách nói giờ theo trước và sau như sau:
Diễn đạt tiếng Đức | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Es ist halb acht. | Bảy giờ rưỡi (tức 7:30) |
Es ist Viertel nach neun. | Chín giờ mười lăm |
Es ist Viertel vor zehn. | Mười giờ kém mười lăm |
Es ist zehn nach drei. | Ba giờ mười phút |
Es ist zwanzig vor fünf. | Năm giờ kém hai mươi phút |
Ghi nhớ:
nach = sau
vor = trước
halb + [giờ tiếp theo] = giờ rưỡi
Bài tập ngắn
Yêu cầu: Dịch các câu sau sang tiếng Đức:
-
Bây giờ là năm giờ.
-
Bây giờ là sáu giờ kém mười phút.
-
Bây giờ là tám giờ rưỡi.
-
Bây giờ là mười một giờ mười lăm phút.
-
Bây giờ là bốn giờ mười phút.
Gợi ý đáp án:
Es ist fünf Uhr.
Es ist zehn vor sechs.
Es ist halb neun.
Es ist Viertel nach elf.
Es ist zehn nach vier.
Gợi ý
-
Khi mới học, bạn nên tập nói theo cách đơn giản trước: "Es ist sieben Uhr fünfzehn."
-
Nếu bạn dùng đồng hồ kỹ thuật số, cách nói theo phút cụ thể sẽ dễ hơn.
-
Luyện nói giờ hàng ngày theo thực tế sẽ giúp bạn nhớ lâu và phản xạ tốt.
Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!
Chúc bạn học tốt!