Việc nói về lịch trình, mùa trong năm hay thời tiết là một phần không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày. Trong tiếng Đức, bạn sẽ thường xuyên gặp các từ vựng chỉ ngày, tháng và cách mô tả thời tiết. Bài học này sẽ giúp bạn làm quen với các đơn vị thời gian cơ bản và luyện tập cách nói về thời tiết một cách tự nhiên.

Bài 10: Các ngày trong tuần, tháng và thời tiết

Các ngày trong tuần (die Wochentage)

Tiếng Đức Nghĩa tiếng Việt
Montag thứ hai
Dienstag thứ ba
Mittwoch thứ tư
Donnerstag thứ năm
Freitag thứ sáu
Samstag thứ bảy
Sonntag chủ nhật

Lưu ý: Trong tiếng Đức, các ngày trong tuần luôn viết hoa vì chúng là danh từ.

Các tháng trong năm (die Monate)

Tiếng Đức Nghĩa tiếng Việt
Januar tháng một
Februar tháng hai
März tháng ba
April tháng tư
Mai tháng năm
Juni tháng sáu
Juli tháng bảy
August tháng tám
September tháng chín
Oktober tháng mười
November tháng mười một
Dezember tháng mười hai

Cách hỏi ngày trong tiếng Đức

Welcher Tag ist heute? – Hôm nay là thứ mấy?
Heute ist Dienstag. – Hôm nay là thứ ba.

Welches Datum ist heute? – Hôm nay là ngày bao nhiêu?
Heute ist der fünfte Mai. – Hôm nay là ngày 5 tháng 5.

Từ vựng mô tả thời tiết

Tiếng Đức Nghĩa tiếng Việt
das Wetter thời tiết
sonnig có nắng
bewölkt nhiều mây
regnerisch có mưa
windig có gió
kalt lạnh
warm ấm
heiß nóng
kühl mát mẻ
Es regnet. Trời đang mưa.
Es schneit. Trời đang tuyết rơi.
Die Sonne scheint. Trời có nắng.

Câu ví dụ mô tả thời tiết

  • Heute ist es sonnig und warm. (Hôm nay trời nắng và ấm.)

  • Morgen wird es kalt und windig. (Ngày mai trời sẽ lạnh và có gió.)

  • Im Winter ist es oft sehr kalt. (Vào mùa đông trời thường rất lạnh.)

Bài tập ngắn

Yêu cầu: Dịch các câu sau sang tiếng Đức:

  1. Hôm nay là thứ sáu.

  2. Ngày mai là ngày 10 tháng 4.

  3. Hôm nay trời có mưa.

  4. Vào mùa hè, trời thường nóng.

  5. Trời nhiều mây và gió.

Gợi ý đáp án:

  1. Heute ist Freitag.

  2. Morgen ist der zehnte April.

  3. Heute regnet es.

  4. Im Sommer ist es oft heiß.

  5. Es ist bewölkt und windig.

Gợi ý

  • Bạn nên viết nhật ký ngắn bằng tiếng Đức mỗi ngày: hôm nay là thứ mấy, ngày mấy và thời tiết như thế nào.

  • Khi xem bản tin thời tiết, hãy thử “dịch thầm” sang tiếng Đức để luyện phản xạ tự nhiên.

Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!

Chúc bạn học tốt!

 


©2005-2025 HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức