Trong giao tiếp thường ngày, thời tiết thường là chủ đề được dùng để mở đầu câu chuyện. Bài viết này sẽ giúp bạn củng cố vốn từ vựng về chủ đề này.

Từ vựng tiếng Đức chủ đề thời tiết

 

934 1 Tu Vung Tieng Duc Chu De Thoi Tiet

Das Wetter: thời tiết

Die Sonne: mặt trời – sonnig: nắng

Die Wolke: mây – wolkig: trời có mây – bewölkt: trời âm u.

Der Wind: gió – windig (adj)

Der Regen: mưa – regnerish (adj) – regnen (v)

 

Der Nebel: sương mù – nebelig (adj)

Das Gewitter: dông– gewittrig (adj)

Der Schnee: tuyết – schneien (v

Schön: đẹp

Schlecht: xấu, tồi tệ

 

Stürmisch: trời bão

Heftig: thời tiết khắc nghiệt

Mäßig: ôn hòa

Schwül: ẩm ướt

Trocken: khô

 

Heiß: nóng

Kalt: lạnh

Warm: ấm

Kühl: mát

Eisig: băng giá

 

Heiter: sáng sủa (trời nắng)

Frostig: rét

 

 

HOCTIENGDUC.DE

Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!

Chúc bạn học tốt!

 


©2005-2025 HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức