Ngoài ra để mở rộng thêm kiến thức về các lĩnh vực thú vị khác, trong bài viết dưới đây các bạn học tiếng đức có thể tìm hiểu về từ vựng chủ đề không gian từ các hành tinh cho đến các chòm sao….
- Sterne: Các ngôi sao
- Sternbilder: chòm sao
- Himmelskörpern: thiên thể
- Sternschnuppen: Sao băng
- Galaxie: ngân hà
- Planeten: Những hành tinh
- Meteoriten: Thiên thạch
- Kometen: Sao chổi
- Schwarze Löcher: Lỗ đen
- Polarlicht: ánh sáng cực quang
- Milchstraße: dải Ngân Hà
- Sonnen- und Mondfinsternis: Nhật thực và nguyệt thực
- Mondphasen: Chu kỳ mặt trăng
- Weltraumtechnik: Công nghệ không gian
- Weltraumstation: Trạm không gian
- Schwerelosigkeit: không trọng lượng
- Planetarium: cung thiên văn
- Satelliten und Raketen: Vệ tinh và tên lửa
- Astronautenanzug: Bộ đồ phi hành gia
- Ozonschicht: Tầng ozone
- Jahreszeiten: Các mùa
- Erdumdrehung: Sự quay của trái đất
- Erste Mondlandung: Lần hạ cánh đầu tiên trên mặt trăng
- Antike Planetenforschung: Nghiên cứu hành tinh cổ đại
- das Weltall: không gian
- Sonnensystems: hệ mặt trời
- Planetenforschung: nghiên cứu hành tinh
- Standorten der Planeten: vị trí của hành tinh