Bài học 40. Du lịch: Nghe phát âm các từ vựng ở Sân bay 
Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức chuẩn

airport 925093 640

Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức chuẩn

Flughafen (der)
Sân bay
Flugzeug (das)
Máy bay
Flug (der)
Chuyến bay
Flugschein (der)
Vé
Pilot (der)
Phi công
Flugbegleiterin (die)
Tiếp viên
Flugnummer (die)
Số chuyến bay
Flugsteig (der)
Cửa lên máy bay
Bordkarte (die)
Phiếu lên máy bay
Reisepass (der)
Hộ chiếu
Handgepäck (das)
Hành lý xách tay
Koffer (der)
Va li
Gepäck (das)
Hành lý

 

HOCTIENGDUC.DE - 2016

 


HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức