Bài học 38. Cơ thể: Phần trên cơ thể
Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức chuẩn
Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức chuẩn
Schulter (die)
Vai
Brust (die)
Ngực
Rücken (der)
Lưng
Magen (der)
Dạ dày
Taille (die)
Eo
Rumpf (der)
Thân mình
Arm (der)
Cánh tay
Ellenbogen (der)
Khuỷu tay
Unterarm (der)
Cẳng tay
Handgelenk (das)
Cổ tay
Hand (die)
Bàn tay
Finger (der)
Ngón tay
Daumen (der)
Ngón cái
Nagel (der)
Móng tay
Các bạn xem thêm bài: Từ tiếng Đức chỉ các bộ phận cơ thể - Körperteile
HOCTIENGDUC.DE - 2016