– Konto eröffnen: mở tài khoản
– Sparkonto: tài khoản tiết kiệm
– Girokonto: tài khoản ký gửi
– Privatkonto: tài khoản cá nhân
– Geschäftskonto: tài khoản doanh nghiệp
– Zinsen: lãi suất
– Der Kontostand: tình trạng tài khoản
– Das Geldautomat: máy ATM
– Die EC-Karte: thẻ ngân hàng
– Kreditkarte: thẻ tín dụng
– Geld abheben: rút tiền
– Geld einzahlen: gửi tiền vào tài khoản
– Geld überweisen: chuyển tiền
– der Wechselkurs: tỷ giá
– die Währung: tiền tệ
– das Bargeld: tiền mặt
– Geld wechseln: đổi tiền.
– Kontonummer: số tài khoản
– der Bankangestellte: giao dịch viên
– die Geheimzahl: Số PIN
– Kontosauzug: báo cáo giao dịch
Một vài mẫu câu cơ bản dùng trong ngân hàng:
– Ich möchte ein Konto eröffnen.
Tôi muốn mở một tài khoản ngân hàng.
– Ich möchte Geld von Sparkonto abheben.
Tôi muốn rút tiền từ tài khoản tiết kiệm
– Welchen Betrag möchten Sie Abheben?
Ngài muốn rút số tiền bao nhiêu?
– Können Sie mir meine Kontostand sage?
Ngài có thể thông báo cho tôi số dư tài khoản?
– Ich habe meine Bankkarte verloren.
Tôi đã làm mất thẻ ngân hàng của mình.
© 2024 | Học Tiếng Đức
Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức