Nếu bạn đã, đang và sẽ học tiếng Đức thì đây chắc chắn là những từ mà bạn phải học, phải thuộc. Hãy học nó ngay từ bây giờ nhé!
B
b. bei : ở gần, ngay bên, ở chỗ cuốn ( trong một bộ sưu tập), kèm theo
Bd. Band : Kèm Theo
beil. beilieged : ghi chú, bị chú
Beim. Bemerkung
bes. besonders: đặc biệt
Best.Nr . Bestellnummer: số đặt hàng
Betr. Betreff, betrifft : đề mục, trích yếu
BGB Bürgerliches Gesetzbuch : Bộ luật dân sự( công dân)
BGH Bundesgerichtshof : Tòa án liên bang
Bhf. Bahnhof : Nhà ga xe lửa
BLZ Bankleitzahl : Mã số ngân hàng
BND Bundesnachrichtendienst : Cơ quan Thing tin liên bang
BP: Bundespost: Bưu điện liên bang
BRD Bundesrepublik Deutschland : Cộng hoà liên bang Đức
bzgl. bezüglich : Theo như, căn cứ theo
bzw. beziehungsweise : hoặc là, hay là
C
C Celsius : đơn vị độ bách phân
ca. circa, ungefähr, etwa : khoảng chừng, khoảng
CDU Christlich-Demokratische Union : Liên minh dân chủ Thiên chúa giáo
Co. Kompagnon; Kompanie : đối tác, công ty
CSU Christlich-Soziale Union : Liên minh xã hội Thiên chúa giáo
D
DAG Deutschland Angestellte Gewerkschaft : Nghiệp đoàn những nhân viên trong biên chế của Đức
DB Deutsche Bundesbahn : Ngành đường sắt Đức
DDR: Deutsche Demokratische Republik : Cộng hòa dân chủ Đức (cũ)
DFB Deutsche Fußballbund :Liên đoàn bóng đá Đức
DGB Deutsche Gewerkschaftsbund : Liên hiệp thương mại Đức
d.h. das heißt : Có nghĩa là
d.i. das ist: đó là
DIN Deutsche Industrie Normen : Tiêu chuẩn kỹ nghệ Đức
Dipl Diplom: Bằng tốt nghiệp về
DKP Deutsche Kommunistische Partei : Đảng cộng sản Đức
DM Deutsche Mark : đồng Mác Đức
d.O. der( die,das) Obige : (cái , điều) đã nói ở trên
Doz. Dozent : Giáo sư, giảng viên Đại học
Dpa Deutsche Presse- Agentur : hãng thông tấn Đức
Dr. Doktor : Tiến sĩ
dt(sch.) deutsch : Thuộc về nước Đức
Dtschld. Deutschland : Nước Đức
E Ebd. ebenda : Giống như vậy, như đã dẫn
Ed. Edition : Nhà xuất bản
EDV Elektronische Datenverabredung : Tiến trình xử lý dữ liệu điện tử
EG Europäische Gemeinschaft : Cộng đồng chung Châu Âu
e.h. ehrenhalber : danh dự
ehem. ehemals : trước kia
eigtl. eigentlich : thật ra
einschl. einschließlich : gồm cả
EKG Elektrokardiogramm : điện tâm đồ
entspr. entsprechend : thích hợp, tương hợp
e. V. eingetragener Verein : Hiêp hội có đăng ký
evtl. eventuell : nếu cần thiết, có thể, có lẽ
exkl. exklusive : trừ ra, không bao gồm
Expl. Exemplar : mẫu, bản mẫu
F
F Fahrenheit : đơn vị nhiệt độ Fahrenheit
Fa. Firma : hãng
Fam. Familie : gia đình
FDP Freie Demokratische Partei: Đảng dân chủ tự do
fig. figürlich : nghĩa bóng
fortl. fortlaufend : liên tục
Forts. Fortsetzung : tiếp Theo
Fr. Frau : Bà ( tiếng để xưng hô)
Frl. Fräulein : Cô ( phụ nữ chưa hay không lập gia đình ; tiếng để xưng hô)
G
G Gramm : Am ( đơ vị trọng lượng )
geb. geboren : đã được sinh ra
Gebr. Gebrüder : các anh em
gegr. gegründet : được thành lập
gek. gekürzt : được rút ngắn
Ges. Gesellschaft : hiệp hội,công ty
ges. gesetzlich geschütz : được pháp luật bảo vệ
gest. gestorben : đã chết
gez. gezeichnet : đã được ký
GG Grundgesetz : Luật Hiến pháp
GmbH Gesellschaft mit beschränkter Haftung : Công ty trách nhiêm hữu hạn
H Hbf. Hauptbahnhof : Nhà ga chính
HG Handelsgesellschaft : Công ty thương mại
HGB Handelsgesetzbuch : Luật thương mại
hpts. hauptsächlich : chủ yếu, chính yếu
Hr. Herr : Ngài, Ông ( tiếng để xưng hô)
Hrn. Herrn : gởi đến Ông..
I
i. im : trong, ở trong
i. A im Auftrag : thừa lênh của..
i.allg. im allgemeinen : nói chung, nhìn Chung
i.b. im besonderen : đặc biệt là, cách đặc biệt
i.D. im Durchschnitt : tính trung bình
IG Industriegewerkschaft : Liên hiệp công kỹ nghệ
Ing. Ingenieur : kỹ sư
Inh. Inhaber : chủ nhân
inkl. inklusive : bao gồm, gồm cả
i.R. im Ruhestand : về hưu
IRK Internationales Rotes Kreuz : Hội chữ thập đỏ quốc tế
i.V. in Vertretung : đại diện cho
J
jhrl. jährlich : hàng năm
jr., jun. junior : nhỏ, trẻ
jur. juristisch : thuộc về luật pháp
HOCTIENGDUC.DE
© 2024 | Học Tiếng Đức
Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức