Lịch sự là chìa khóa của giao tiếp.
Dưới đây là một số cách nói cám ơn và trả lời khi ai đó cám ơn mình trong tiếng Đức, các bạn hãy thuộc lòng nhé.
Cám ơn trong tiếng Đức
- Dankeschön
- Danke sehr
- Schönen Dank
- Besten Dank
- Haben Sie vielen Dank!
- Ich bin Ihnen sehr dankbar
- Ich danke Ihnen
- Herzlichen Dank
- Ein herzliches Dankeschön
- Danke vielmals
- Ich danke Ihnen vielmals
- Vielen Dank
- Danke
- Vielen Dank
- Tausend Dank
Trả lời khi ai đó cám ơn mình
- Bitteschön
- Bitte sehr
- Gern geschehen
- Mit Vergnügen
- Bitte
- Nichts zu danken
- Schon gut
- Kein Problem
HOCTIENGDUC.DE 2016
© 2024 | Học Tiếng Đức
Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức