Lốp xe của tôi bị thủng.
Ich habe einen Platten.
Trạm xăng tiếp sau ở đâu?
Wo ist die nächste Tankstelle?
Tôi cần vài lít dầu diesel.
Ich brauche ein paar Liter Diesel.
Bạn thay bánh xe được không?
Können Sie das Rad wechseln?
Bạn có can dự trữ không?
Haben Sie einen Reservekanister?
Tôi không còn xăng nữa.
Ich habe kein Benzin mehr.
Tôi cần dịch vụ kéo xe.
Ich brauche einen Abschleppdienst.
Tôi gọi điện thoại ở đâu được?
Wo kann ich telefonieren?
Đã xảy ra tai nạn.
Es ist ein Unfall passiert.
Tôi tìm xưởng sửa chữa.
Ich suche eine Werkstatt.
Bạn có mang theo điện thoại di động không?
Haben Sie ein Handy bei sich?
Trạm điện thoại gần đây ở đâu?
Wo ist das nächste Telefon?
Bạn hãy gọi bác sĩ!
Rufen Sie einen Arzt!
Chúng tôi cần sự giúp đỡ.
Wir brauchen Hilfe.
Xin đưa giấy tờ của bạn.
Ihre Papiere, bitte.
Bạn hãy gọi công an!
Rufen Sie die Polizei!
Xin đưa phiếu đăng ký xe của bạn.
Ihren Kfz-Schein, bitte.
Xin đưa bằng lái xe của bạn.
Ihren Führerschein, bitte.
© 2024 | Học Tiếng Đức
Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức