Vì vậy, đây là những gì nhân viên bán hàng có thể hỏi bạn:
- Kann ich Ihnen helfen? (Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
- Wie kann ich Ihnen helfen? (tôi có thể giúp gì cho bạn?)
- Suchen Sie etwas bestimmtes? (Có phải bạn đang tìm kiếm gì đó đặc biệt không?)
Và các câu trả lời có thể:
- Ja, danke. Ich suche nach einer Hose … (Vâng, cảm ơn bạn. Tôi đang tìm một chiếc quần dài …)
- Haben Sie …? (Bạn có …?)
- Können Sie mir sagen wo die … sind? (Bạn có thể cho tôi biết … ở đâu không?)
- Wo finde ich …? (Tôi tìm ở đâu …)
- Ich brauche … (Tôi cần …)
- Ich hätte gern drei kilo Äpfel. (Tôi muốn 3kg táo)
- Haben Sie Milch? (Bạn có sữa không?)
Và một lần nữa nhân viên bán hàng sẽ hỏi bạn:
- Welche Größe tragen Sie? (Bạn cỡ nào?)
- Wie wäre es damit? (Còn cái này thì sao?)
- Hallo, bitte sehr. (Của bạn đây)
- Es ist im Angebot. (Nó đang được bán).
- Sie sind dort drüben. (Họ ở đằng kia)
- Wir haben leider keine mehr. (Xin lỗi, chúng tôi đã không còn món này)
- Wäre auch eine andere Farbe ổn chứ? (Màu khác có được không?)
- Möchten Sie das anprobieren? (Bạn có muốn mặc thử nó không?)
- Die Umkleidekabinen sind dort. (Phòng thay đồ ở đằng kia)
Khi bạn đã tìm được sản phẩm
- Ich nehme es. (Tôi lấy nó)
- Wie viel kostet es? (Cái này giá bao nhiêu?)
- Es ist nicht ganz was ich wollte. (Đây không phải là cái tôi muốn)
- Das passt mir nicht (Nó không phù hợp với tôi)
- Das gefällt mir nicht (Tôi không thích nó.)
Các mẫu câu dùng cho lúc phải trả tiền
- Ist das alles? (Đó sẽ là tất cả?)
- Danke, das ist alles. (Cảm ơn bạn. Đó là tất cả)
- Sonst noch etwas? (Còn gì nữa không?)
- Ich bringe das für Sie an die Kasse (Tôi sẽ mang nó đi thanh toán cho bạn)
- Das kostet (zusammen) 30 euro. (Nó tổng cộng 30 euro)
- Soll ich es einpacken? (Tôi có nên đóng gói nó không?)
- Möchten Sie eine Tüte? (Bạn có muốn một chiếc túi không?)
© 2024 | Học Tiếng Đức
Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức